Iris Plus Graphics 645 vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 645
2019
15 Watt
4.47

UHD Graphics vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất668610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng20.5138.55
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1050 MHz750 MHz
Quy trình công nghệ14 nm+++10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs68
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics 645 4.47
UHD Graphics 5.60
+25.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 645 1716
UHD Graphics 2151
+25.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−20%
30−35
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 10
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 23
−17.4%
27−30
+17.4%
Fortnite 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
World of Tanks 70−75
−21.6%
90−95
+21.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
−25%
40−45
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.47 5.60
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics 645 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6846 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics 645 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.