UHD Graphics P630 vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
6.19
+248%

UHD Graphics P630 vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584924
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Hiệu quả năng lượng29.496.36
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192160
Tần số nhân350 MHz400 MHz
Tần số Boost1200 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu392 million
Quy trình công nghệ14 nm+++22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs32
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics P630 6.19
+248%
HD Graphics 4600 1.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
+247%
HD Graphics 4600 710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+221%
14
−221%
Full HD35−40
+218%
11
−218%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Metro Exodus 16−18
+700%
2−3
−700%
Red Dead Redemption 2 18−20
+217%
6
−217%
Valorant 21−24
+250%
6−7
−250%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 21−24
+120%
10
−120%
Far Cry 5 27−30
+81.3%
16
−81.3%
Fortnite 35−40
+322%
9−10
−322%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Grand Theft Auto V 21−24
+450%
4
−450%
Metro Exodus 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+194%
18
−194%
Red Dead Redemption 2 18−20
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+300%
5
−300%
Valorant 21−24
+250%
6−7
−250%
World of Tanks 100−110
+274%
27
−274%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 27−30
+123%
12−14
−123%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+194%
18−20
−194%
Valorant 21−24
+250%
6−7
−250%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+208%
12−14
−208%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 45−50
+318%
10−12
−318%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+260%
5−6
−260%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 6−7 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P630 nhanh hơn 221% ở độ phân giải 900p
  • UHD Graphics P630 nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics P630 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P630 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.19 1.78
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 247.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics P630 và HD Graphics 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2575 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics P630 hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.