UHD Graphics 617 vs Radeon Pro 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 617
2018
15 Watt
2.16

Pro 5500M vượt qua UHD Graphics 617 với mức trọn vẹn là 686% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất877327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.1814.12
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaAmber Lake GT2Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921536
Tần số nhân300 MHz1000 MHz
Tần số Boost1050 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture25.20139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4032 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs332
TMUs2496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 617 2.16
Pro 5500M 16.97
+686%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 617 862
Pro 5500M 6786
+687%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 617 1541
Pro 5500M 14725
+856%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 617 997
Pro 5500M 10399
+943%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 617 7231
Pro 5500M 65776
+810%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 617 77156
Pro 5500M 364184
+372%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 617 300
Pro 5500M 3364
+1021%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 617 và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−280%
57
+280%
1440p7−8
−743%
59
+743%
4K4−5
−700%
32
+700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3033%
90−95
+3033%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Hogwarts Legacy 6−7
−417%
30−35
+417%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
−1167%
76
+1167%
Counter-Strike 2 3−4
−3033%
90−95
+3033%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Fortnite 9−10
−911%
90−95
+911%
Forza Horizon 4 10−12
−518%
65−70
+518%
Forza Horizon 5 2−3
−1450%
31
+1450%
Hogwarts Legacy 6−7
−417%
30−35
+417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−455%
60−65
+455%
Valorant 40−45
−225%
130−140
+225%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−933%
62
+933%
Counter-Strike 2 3−4
−3033%
90−95
+3033%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−395%
208
+395%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 15
−640%
111
+640%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Fortnite 9−10
−911%
90−95
+911%
Forza Horizon 4 10−12
−518%
65−70
+518%
Forza Horizon 5 2−3
−2550%
50−55
+2550%
Grand Theft Auto V 4−5
−1625%
69
+1625%
Hogwarts Legacy 6−7
−417%
30−35
+417%
Metro Exodus 4−5
−825%
37
+825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−455%
60−65
+455%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−750%
68
+750%
Valorant 40−45
−225%
130−140
+225%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−883%
59
+883%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 14
−664%
107
+664%
Far Cry 5 4−5
−1275%
55
+1275%
Forza Horizon 4 10−12
−518%
65−70
+518%
Hogwarts Legacy 6−7
−417%
30−35
+417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−455%
60−65
+455%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−388%
39
+388%
Valorant 40−45
+42.9%
28
−42.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−911%
90−95
+911%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1550%
30−35
+1550%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−687%
118
+687%
Grand Theft Auto V 0−1 35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 16−18
−865%
160−170
+865%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Far Cry 5 6−7
−567%
40
+567%
Forza Horizon 4 5−6
−720%
40−45
+720%
Hogwarts Legacy 2−3
−800%
18−20
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−525%
24−27
+525%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−825%
35−40
+825%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−66.7%
25
+66.7%
Valorant 10−11
−820%
90−95
+820%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Dota 2 5−6
−980%
54
+980%
Far Cry 5 4−5
−400%
20
+400%
Forza Horizon 4 0−1 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−433%
16−18
+433%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−433%
16−18
+433%

1440p
High Preset

Metro Exodus 22
+0%
22
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 71
+0%
71
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy UHD Graphics 617 và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 743% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 617 nhanh hơn 43%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Pro 5500M nhanh hơn 3033%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 617 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Pro 5500M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.16 16.97
Mức độ mới 7 Tháng 11 2018 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 85 Watt

UHD Graphics 617 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500M: hiệu năng cao hơn 685.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 617 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 617 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 617
UHD Graphics 617
AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 617 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 281 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 617 hoặc Radeon Pro 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.