Iris Plus Graphics 645 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 645
2019
15 Watt
3.84

780M vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức trọn vẹn là 308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất675315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng20.3883.23
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân300 MHz800 MHz
Tần số Boost1050 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm+++4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs632
TMUs4848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 645 3.84
Radeon 780M 15.68
+308%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 645 1719
Radeon 780M 7013
+308%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 645 2985
Radeon 780M 12785
+328%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 645 1893
Radeon 780M 7987
+322%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics 645 550
Radeon 780M 2822
+413%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−38.5%
36
+38.5%
1440p5−6
−340%
22
+340%
4K3−4
−333%
13
+333%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−390%
49
+390%
Counter-Strike 2 16−18
−644%
119
+644%
Cyberpunk 2077 9−10
−333%
39
+333%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−290%
39
+290%
Battlefield 5 16−18
−324%
70−75
+324%
Counter-Strike 2 16−18
−413%
82
+413%
Cyberpunk 2077 9−10
−244%
31
+244%
Far Cry 5 10−12
−309%
45
+309%
Fortnite 24−27
−288%
90−95
+288%
Forza Horizon 4 18−20
−268%
70−75
+268%
Forza Horizon 5 10−11
−550%
65
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−276%
60−65
+276%
Valorant 55−60
−142%
130−140
+142%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−130%
23
+130%
Battlefield 5 16−18
−324%
70−75
+324%
Counter-Strike 2 16−18
−144%
39
+144%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−192%
210−220
+192%
Cyberpunk 2077 9−10
−167%
24
+167%
Dota 2 29
−248%
100−110
+248%
Far Cry 5 10−12
−273%
41
+273%
Fortnite 24−27
−288%
90−95
+288%
Forza Horizon 4 18−20
−268%
70−75
+268%
Forza Horizon 5 10−11
−500%
60
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−214%
44
+214%
Metro Exodus 8−9
−263%
29
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−276%
60−65
+276%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−283%
46
+283%
Valorant 55−60
−142%
130−140
+142%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−324%
70−75
+324%
Cyberpunk 2077 9−10
−156%
23
+156%
Dota 2 27
−274%
100−110
+274%
Far Cry 5 10−12
−255%
39
+255%
Forza Horizon 4 18−20
−268%
70−75
+268%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−276%
60−65
+276%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−142%
29
+142%
Valorant 55−60
−142%
130−140
+142%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−288%
90−95
+288%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−350%
27
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−291%
120−130
+291%
Grand Theft Auto V 4−5
−350%
18
+350%
Metro Exodus 2−3
−1000%
21−24
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−406%
160−170
+406%
Valorant 45−50
−271%
160−170
+271%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4700%
45−50
+4700%
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16
+433%
Far Cry 5 8−9
−238%
27
+238%
Forza Horizon 4 10−11
−330%
40−45
+330%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−233%
20
+233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−388%
35−40
+388%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Valorant 21−24
−357%
95−100
+357%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 24−27
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6
+500%
Dota 2 14−16
−329%
60−65
+329%
Far Cry 5 4−5
−200%
12
+200%
Forza Horizon 4 5−6
−500%
30−33
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−240%
16−18
+240%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 645 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 333% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 15.68
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 308.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 645 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.