GeForce RTX 5060 vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Radeon 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7,170 Watt
21.14
+3.7%

RTX 5060 chỉ vượt qua 880M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất265275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.5693.53
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB206Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2025 (gần đây)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608512
Tần số nhân2235 MHz400 MHz
Tần số Boost2520 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệ0 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture362.992.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.22 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs4816
TMUs14432
Tensor Cores144không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ355.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA10.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5060 21.14
+3.7%
Radeon 880M 20.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125
+3.7%
Radeon 880M 7832

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−2.9%
36
+2.9%
1440p21−24
−4.8%
22
+4.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−10.5%
42
+10.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Counter-Strike 2 35−40
+15.2%
33
−15.2%
Forza Horizon 5 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Metro Exodus 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Valorant 85−90
+3.7%
80−85
−3.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Counter-Strike 2 35−40
+46.2%
26
−46.2%
Dota 2 70−75
+39.6%
53
−39.6%
Far Cry 5 65−70
+56.8%
44
−56.8%
Fortnite 110−120
+2.8%
100−110
−2.8%
Forza Horizon 5 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
Metro Exodus 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+2.9%
130−140
−2.9%
Red Dead Redemption 2 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Valorant 85−90
+3.7%
80−85
−3.7%
World of Tanks 230−240
+2.1%
230−240
−2.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Counter-Strike 2 35−40
+81%
21
−81%
Far Cry 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Forza Horizon 5 55−60
+3.7%
50−55
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+2.9%
130−140
−2.9%
Valorant 85−90
+3.7%
80−85
−3.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 30−35
+54.5%
22
−54.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
World of Tanks 140−150
+3.6%
130−140
−3.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4.9%
40−45
−4.9%
Far Cry 5 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Forza Horizon 5 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Metro Exodus 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Valorant 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Metro Exodus 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Fortnite 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 4 74
+0%
74
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy RTX 5060 và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 81%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 880M nhanh hơn 11%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (71%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.14 20.38
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 15 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 5060 và Radeon 880M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 880M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5060 và Radeon 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5060 hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.