GeForce RTX 5070 vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và Radeon 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
71.35
+311%

RTX 5070 vượt qua 880M với mức trọn vẹn là 311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.7792.29
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB205Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 202515 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144512
Tần số nhân2165 MHz400 MHz
Tần số Boost2510 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,000 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture481.992.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.84 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs6416
TMUs19232
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 71.35
+311%
Radeon 880M 17.35

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 31907
+311%
Radeon 880M 7759

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+289%
36
−289%
1440p90−95
+309%
22
−309%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
1440p6.10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 220−230
+393%
46
−393%
Counter-Strike 2 190−200
+355%
42
−355%
Cyberpunk 2077 190−200
+380%
40−45
−380%
Atomic Heart 220−230
+568%
34
−568%
Battlefield 5 190−200
+142%
75−80
−142%
Counter-Strike 2 190−200
+479%
33
−479%
Cyberpunk 2077 190−200
+380%
40−45
−380%
Far Cry 5 190−200
+256%
54
−256%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 300−350
+303%
75−80
−303%
Forza Horizon 5 210−220
+306%
50−55
−306%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
Valorant 450−500
+223%
140−150
−223%
Atomic Heart 220−230
+981%
21
−981%
Battlefield 5 190−200
+142%
75−80
−142%
Counter-Strike 2 190−200
+635%
26
−635%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+21.4%
220−230
−21.4%
Cyberpunk 2077 190−200
+380%
40−45
−380%
Far Cry 5 190−200
+292%
49
−292%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 300−350
+303%
75−80
−303%
Forza Horizon 5 210−220
+306%
50−55
−306%
Grand Theft Auto V 170−180
+220%
54
−220%
Metro Exodus 190−200
+371%
40−45
−371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+532%
53
−532%
Valorant 450−500
+223%
140−150
−223%
Battlefield 5 190−200
+142%
75−80
−142%
Counter-Strike 2 190−200
+810%
21
−810%
Cyberpunk 2077 190−200
+380%
40−45
−380%
Far Cry 5 190−200
+317%
46
−317%
Forza Horizon 4 300−350
+303%
75−80
−303%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+915%
33
−915%
Valorant 450−500
+223%
140−150
−223%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Counter-Strike 2 95−100
+380%
20−22
−380%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+277%
130−140
−277%
Grand Theft Auto V 150−160
+600%
22
−600%
Metro Exodus 130−140
+467%
24−27
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 450−500
+171%
170−180
−171%
Battlefield 5 190−200
+263%
50−55
−263%
Cyberpunk 2077 110−120
+539%
18−20
−539%
Far Cry 5 170−180
+314%
40−45
−314%
Forza Horizon 4 270−280
+487%
45−50
−487%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+529%
30−35
−529%
Fortnite 150−160
+251%
40−45
−251%
Atomic Heart 75−80
+407%
14−16
−407%
Counter-Strike 2 65−70
+622%
9−10
−622%
Grand Theft Auto V 180−190
+429%
30−35
−429%
Metro Exodus 90−95
+527%
14−16
−527%
The Witcher 3: Wild Hunt 180−190
+581%
27−30
−581%
Valorant 300−350
+210%
100−110
−210%
Battlefield 5 130−140
+386%
27−30
−386%
Counter-Strike 2 65−70
+622%
9−10
−622%
Cyberpunk 2077 55−60
+600%
8−9
−600%
Far Cry 5 120−130
+505%
21−24
−505%
Forza Horizon 4 240−250
+627%
30−35
−627%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+405%
18−20
−405%
Fortnite 75−80
+316%
18−20
−316%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RTX 5070 và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 309% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 981%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 71.35 17.35
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 311.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Radeon 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 880M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1504 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.