GeForce RTX 5070 vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và Radeon 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
72.35
+273%

RTX 5070 vượt qua 880M với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23307
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất72.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.4791.60
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB205Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144768
Tần số nhân2325 MHz400 MHz
Tần số Boost2512 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture482.3139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs8016
TMUs19248
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài245 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 72.35
+273%
Radeon 880M 19.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 28887
+273%
Radeon 880M 7747

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5070 71642
+366%
Radeon 880M 15387

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5070 56472
+508%
Radeon 880M 9296

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5070 258137
+375%
Radeon 880M 54311

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD219
+508%
36
−508%
1440p127
+477%
22
−477%
4K81
+286%
21−24
−286%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.51không có dữ liệu
1440p4.32không có dữ liệu
4K6.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 281
+569%
42
−569%
Counter-Strike 2 300−350
+238%
95
−238%
Cyberpunk 2077 170−180
+340%
40−45
−340%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 222
+573%
33
−573%
Battlefield 5 180−190
+129%
75−80
−129%
Counter-Strike 2 300−350
+359%
70
−359%
Cyberpunk 2077 170−180
+340%
40−45
−340%
Far Cry 5 322
+496%
54
−496%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 270−280
+262%
75−80
−262%
Forza Horizon 5 329
+458%
55−60
−458%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+148%
70−75
−148%
Valorant 400−450
+185%
140−150
−185%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 194
+593%
28
−593%
Battlefield 5 180−190
+129%
75−80
−129%
Counter-Strike 2 300−350
+723%
39
−723%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+21.4%
220−230
−21.4%
Cyberpunk 2077 170−180
+340%
40−45
−340%
Far Cry 5 306
+524%
49
−524%
Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%
Forza Horizon 4 270−280
+262%
75−80
−262%
Forza Horizon 5 299
+407%
55−60
−407%
Grand Theft Auto V 170−180
+217%
54
−217%
Metro Exodus 170−180
+345%
40−45
−345%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+148%
70−75
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 436
+723%
53
−723%
Valorant 400−450
+185%
140−150
−185%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 189
+600%
27
−600%
Battlefield 5 180−190
+129%
75−80
−129%
Cyberpunk 2077 170−180
+340%
40−45
−340%
Far Cry 5 290
+530%
46
−530%
Forza Horizon 4 270−280
+262%
75−80
−262%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+148%
70−75
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+536%
33
−536%
Valorant 400−450
+185%
140−150
−185%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+202%
100−105
−202%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+451%
35−40
−451%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+277%
130−140
−277%
Grand Theft Auto V 140−150
+559%
22
−559%
Metro Exodus 120−130
+404%
24−27
−404%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 450−500
+171%
170−180
−171%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 135
+440%
24−27
−440%
Battlefield 5 180−190
+233%
50−55
−233%
Cyberpunk 2077 100−110
+467%
18−20
−467%
Far Cry 5 222
+416%
40−45
−416%
Forza Horizon 4 240−250
+419%
45−50
−419%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+453%
30−33
−453%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+251%
40−45
−251%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 115
+945%
10−12
−945%
Counter-Strike 2 95−100
+506%
16−18
−506%
Grand Theft Auto V 160−170
+397%
30−35
−397%
Metro Exodus 80−85
+433%
14−16
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+456%
27−30
−456%
Valorant 300−350
+210%
100−110
−210%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 73
+564%
10−12
−564%
Battlefield 5 130−140
+379%
27−30
−379%
Counter-Strike 2 95−100
+506%
16−18
−506%
Cyberpunk 2077 50−55
+525%
8−9
−525%
Far Cry 5 116
+452%
21−24
−452%
Forza Horizon 4 190−200
+503%
30−35
−503%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+405%
18−20
−405%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+316%
18−20
−316%

Vậy RTX 5070 và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 508% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 477% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 286% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Baldur's Gate 3, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 945%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 đã vượt qua Radeon 880M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 72.35 19.40
Mức độ mới 4 Tháng 3 2025 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.9%vàmới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Radeon 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 880M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.