GeForce RTX 5060 vs Radeon RX 6600 LE
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 6600 LE vượt qua RTX 5060 với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 269 | 110 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 8.58 | 20.92 |
Kiến trúc | Blackwell 2.0 (2025) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GB206 | Navi 23 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | Tháng 3 2025 | 8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 1792 |
Tần số nhân | 2235 MHz | 1626 MHz |
Tần số Boost | 2520 MHz | 2495 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 132 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 362.9 | 279.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 23.22 TFLOPS | 8.942 TFLOPS |
ROPs | 48 | 64 |
TMUs | 144 | 112 |
Tensor Cores | 144 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 36 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 5.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR7 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 224.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.4 | 1.3 |
CUDA | 10.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
−89.2%
|
70−75
+89.2%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−89.2%
|
70−75
+89.2%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−78.6%
|
100−105
+78.6%
|
Metro Exodus | 55−60
−75.4%
|
100−105
+75.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−87.5%
|
90−95
+87.5%
|
Valorant | 85−90
−88.2%
|
160−170
+88.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−89.2%
|
70−75
+89.2%
|
Dota 2 | 70−75
−89.2%
|
140−150
+89.2%
|
Far Cry 5 | 65−70
−88.4%
|
130−140
+88.4%
|
Fortnite | 110−120
−81.8%
|
200−210
+81.8%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−78.6%
|
100−105
+78.6%
|
Metro Exodus | 55−60
−75.4%
|
100−105
+75.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−85.7%
|
260−270
+85.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
−87.5%
|
90−95
+87.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
Valorant | 85−90
−88.2%
|
160−170
+88.2%
|
World of Tanks | 230−240
−89.1%
|
450−500
+89.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−79.1%
|
120−130
+79.1%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
−89.2%
|
70−75
+89.2%
|
Far Cry 5 | 65−70
−88.4%
|
130−140
+88.4%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−78.6%
|
100−105
+78.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
−85.7%
|
260−270
+85.7%
|
Valorant | 85−90
−88.2%
|
160−170
+88.2%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−73.9%
|
40−45
+73.9%
|
Dota 2 | 30−35
−76.5%
|
60−65
+76.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
−84.2%
|
35−40
+84.2%
|
World of Tanks | 140−150
−88.8%
|
270−280
+88.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
−86%
|
80−85
+86%
|
Far Cry 5 | 55−60
−72.4%
|
100−105
+72.4%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−76.5%
|
60−65
+76.5%
|
Metro Exodus | 45−50
−87.5%
|
90−95
+87.5%
|
Valorant | 55−60
−81.8%
|
100−105
+81.8%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Dota 2 | 35−40
−80.6%
|
65−70
+80.6%
|
Metro Exodus | 16−18
−87.5%
|
30−33
+87.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−87.5%
|
120−130
+87.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−84.6%
|
24−27
+84.6%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−66.7%
|
35−40
+66.7%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Far Cry 5 | 27−30
−85.2%
|
50−55
+85.2%
|
Fortnite | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
−76.5%
|
30−33
+76.5%
|
Valorant | 24−27
−73.1%
|
45−50
+73.1%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.41 | 38.65 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 132 Watt |
RTX 5060 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: hiệu năng cao hơn 89.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.8%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 LE vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.