GeForce RTX 5060 vs Radeon RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 145 Watt
66.21
+71.2%

RTX 5060 vượt qua RX 6600 LE với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng32.3220.74
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB206Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 5 2025 (gần đây)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401792
Tần số nhân2280 MHz1626 MHz
Tần số Boost2497 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million11,060 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture299.6279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.18 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs4864
TMUs120112
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 66.21
+71.2%
RX 6600 LE 38.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 26344
+71.2%
RX 6600 LE 15387

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+81.2%
170−180
−81.2%
Cyberpunk 2077 150−160
+76.7%
90−95
−76.7%
Dead Island 2 280−290
+75.6%
160−170
−75.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+72%
100−105
−72%
Counter-Strike 2 300−350
+81.2%
170−180
−81.2%
Cyberpunk 2077 150−160
+76.7%
90−95
−76.7%
Dead Island 2 280−290
+75.6%
160−170
−75.6%
Far Cry 5 180−190
+87%
100−105
−87%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 240−250
+77.9%
140−150
−77.9%
Forza Horizon 5 180−190
+88%
100−105
−88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
Valorant 350−400
+78%
200−210
−78%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+72%
100−105
−72%
Counter-Strike 2 300−350
+81.2%
170−180
−81.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 150−160
+76.7%
90−95
−76.7%
Dead Island 2 280−290
+75.6%
160−170
−75.6%
Far Cry 5 180−190
+87%
100−105
−87%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 240−250
+77.9%
140−150
−77.9%
Forza Horizon 5 180−190
+88%
100−105
−88%
Grand Theft Auto V 160−170
+74.7%
95−100
−74.7%
Metro Exodus 160−170
+80%
90−95
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
The Witcher 3: Wild Hunt 260−270
+79.3%
150−160
−79.3%
Valorant 350−400
+78%
200−210
−78%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+72%
100−105
−72%
Cyberpunk 2077 150−160
+76.7%
90−95
−76.7%
Dead Island 2 280−290
+75.6%
160−170
−75.6%
Far Cry 5 180−190
+87%
100−105
−87%
Forza Horizon 4 240−250
+77.9%
140−150
−77.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
The Witcher 3: Wild Hunt 260−270
+79.3%
150−160
−79.3%
Valorant 350−400
+78%
200−210
−78%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+73.6%
110−120
−73.6%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+74.3%
280−290
−74.3%
Grand Theft Auto V 130−140
+78.7%
75−80
−78.7%
Metro Exodus 100−110
+78.3%
60−65
−78.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 400−450
+72.8%
250−260
−72.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+76.7%
90−95
−76.7%
Cyberpunk 2077 90−95
+80%
50−55
−80%
Dead Island 2 160−170
+80%
90−95
−80%
Far Cry 5 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Forza Horizon 4 210−220
+77.5%
120−130
−77.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+72%
50−55
−72%
Grand Theft Auto V 150−160
+72.2%
90−95
−72.2%
Metro Exodus 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+72%
75−80
−72%
Valorant 300−350
+73.7%
190−200
−73.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+76.9%
65−70
−76.9%
Counter-Strike 2 85−90
+72%
50−55
−72%
Cyberpunk 2077 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Dead Island 2 70−75
+80%
40−45
−80%
Far Cry 5 100−110
+85.5%
55−60
−85.5%
Forza Horizon 4 160−170
+73.7%
95−100
−73.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 66.21 38.67
Mức độ mới 19 Tháng 5 2025 8 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 132 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 673 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.