GeForce RTX 5060 vs Radeon 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Radeon 820M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 145 Watt
48.33
+3736%

RTX 5060 vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 3736% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất641047
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất97.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.93không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB206Krackan Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840128
Tần số nhân2280 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2497 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture299.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.18 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD161
+3925%
4−5
−3925%
1440p78
+3800%
2−3
−3800%
4K52
+5100%
1−2
−5100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.86không có dữ liệu
1440p3.83không có dữ liệu
4K5.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 260−270
+4300%
6−7
−4300%
Cyberpunk 2077 120−130
+3967%
3−4
−3967%
Sons of the Forest 100−110
+5000%
2−3
−5000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+4967%
3−4
−4967%
Counter-Strike 2 260−270
+4300%
6−7
−4300%
Cyberpunk 2077 120−130
+3967%
3−4
−3967%
Far Cry 5 249
+4050%
6−7
−4050%
Fortnite 210−220
+4260%
5−6
−4260%
Forza Horizon 4 190−200
+3760%
5−6
−3760%
Forza Horizon 5 150−160
+15200%
1−2
−15200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1833%
9−10
−1833%
Sons of the Forest 100−110
+5000%
2−3
−5000%
Valorant 270−280
+3843%
7−8
−3843%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+4967%
3−4
−4967%
Counter-Strike 2 260−270
+4300%
6−7
−4300%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+820%
30−33
−820%
Cyberpunk 2077 120−130
+3967%
3−4
−3967%
Far Cry 5 227
+4440%
5−6
−4440%
Fortnite 210−220
+4260%
5−6
−4260%
Forza Horizon 4 190−200
+3760%
5−6
−3760%
Forza Horizon 5 150−160
+15200%
1−2
−15200%
Grand Theft Auto V 180
+17900%
1−2
−17900%
Metro Exodus 120−130
+6150%
2−3
−6150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1833%
9−10
−1833%
Sons of the Forest 100−110
+5000%
2−3
−5000%
The Witcher 3: Wild Hunt 283
+3943%
7−8
−3943%
Valorant 270−280
+3843%
7−8
−3843%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+4967%
3−4
−4967%
Cyberpunk 2077 120−130
+3967%
3−4
−3967%
Far Cry 5 213
+4160%
5−6
−4160%
Forza Horizon 4 190−200
+3760%
5−6
−3760%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1833%
9−10
−1833%
Sons of the Forest 100−110
+5000%
2−3
−5000%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+1943%
7−8
−1943%
Valorant 270−280
+3843%
7−8
−3843%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+4260%
5−6
−4260%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+6850%
2−3
−6850%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+4388%
8−9
−4388%
Grand Theft Auto V 131
+4267%
3−4
−4267%
Metro Exodus 75−80
+3800%
2−3
−3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4275%
4−5
−4275%
Valorant 300−350
+3788%
8−9
−3788%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+4000%
3−4
−4000%
Cyberpunk 2077 60−65 0−1
Far Cry 5 145
+4733%
3−4
−4733%
Forza Horizon 4 150−160
+3775%
4−5
−3775%
Sons of the Forest 80−85
+3900%
2−3
−3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+10500%
1−2
−10500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+4533%
3−4
−4533%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+6200%
1−2
−6200%
Grand Theft Auto V 125
+733%
14−16
−733%
Metro Exodus 45−50
+4800%
1−2
−4800%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+4350%
2−3
−4350%
Valorant 290−300
+4100%
7−8
−4100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+4050%
2−3
−4050%
Counter-Strike 2 60−65
+6200%
1−2
−6200%
Cyberpunk 2077 30−33 0−1
Far Cry 5 75
+7400%
1−2
−7400%
Forza Horizon 4 100−110
+5300%
2−3
−5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+4000%
2−3
−4000%
Sons of the Forest 50−55
+4900%
1−2
−4900%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+7200%
1−2
−7200%

Vậy RTX 5060 và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 3925% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 3800% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 5100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 17900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 đã vượt qua Radeon 820M trong tất cả 19 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.33 1.26
Mức độ mới 19 Tháng 5 2025 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3735.7%vàmới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 820M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1754 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.