Arc Graphics 140V vs GeForce RTX 5060
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5060 vượt qua Arc Graphics 140V với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 392 | 270 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 8.53 |
Kiến trúc | Xe² (2024) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Lunar Lake iGPU | GB206 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước) | Tháng 3 2025 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 4608 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 2235 MHz |
Tần số Boost | 2050 MHz | 2520 MHz |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 170 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 362.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 23.22 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 144 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc Graphics 140V và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 41
−46.3%
| 60−65
+46.3%
|
1440p | 21
−42.9%
| 30−35
+42.9%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 63
+18.9%
|
50−55
−18.9%
|
Counter-Strike 2 | 45
+21.6%
|
35−40
−21.6%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−61.5%
|
40−45
+61.5%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 44
−20.5%
|
50−55
+20.5%
|
Battlefield 5 | 55−60
−49.1%
|
80−85
+49.1%
|
Counter-Strike 2 | 37
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−61.5%
|
40−45
+61.5%
|
Far Cry 5 | 51
−31.4%
|
65−70
+31.4%
|
Fortnite | 70−75
−42.5%
|
100−110
+42.5%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−50.9%
|
80−85
+50.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−61.8%
|
55−60
+61.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−63%
|
75−80
+63%
|
Valorant | 100−110
−33.9%
|
140−150
+33.9%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30
−76.7%
|
50−55
+76.7%
|
Battlefield 5 | 55−60
−49.1%
|
80−85
+49.1%
|
Counter-Strike 2 | 30
−23.3%
|
35−40
+23.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
−32%
|
230−240
+32%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−61.5%
|
40−45
+61.5%
|
Far Cry 5 | 45
−48.9%
|
65−70
+48.9%
|
Fortnite | 70−75
−42.5%
|
100−110
+42.5%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−50.9%
|
80−85
+50.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−61.8%
|
55−60
+61.8%
|
Grand Theft Auto V | 44
−68.2%
|
70−75
+68.2%
|
Metro Exodus | 24−27
−65.4%
|
40−45
+65.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−63%
|
75−80
+63%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 62
+8.8%
|
55−60
−8.8%
|
Valorant | 100−110
−33.9%
|
140−150
+33.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−49.1%
|
80−85
+49.1%
|
Counter-Strike 2 | 25
−48%
|
35−40
+48%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−61.5%
|
40−45
+61.5%
|
Far Cry 5 | 42
−59.5%
|
65−70
+59.5%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−50.9%
|
80−85
+50.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−47.1%
|
50−55
+47.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−63%
|
75−80
+63%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 28
−104%
|
55−60
+104%
|
Valorant | 100−110
−33.9%
|
140−150
+33.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
−42.5%
|
100−110
+42.5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
−50.5%
|
140−150
+50.5%
|
Grand Theft Auto V | 18
−88.9%
|
30−35
+88.9%
|
Metro Exodus | 14−16
−73.3%
|
24−27
+73.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−68%
|
170−180
+68%
|
Valorant | 130−140
−36.3%
|
180−190
+36.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
−64.7%
|
55−60
+64.7%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Far Cry 5 | 35
−28.6%
|
45−50
+28.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−61.3%
|
50−55
+61.3%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−60%
|
30−35
+60%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−70.4%
|
45−50
+70.4%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−50%
|
35−40
+50%
|
Metro Exodus | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−81.3%
|
27−30
+81.3%
|
Valorant | 65−70
−66.2%
|
110−120
+66.2%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
−76.5%
|
30−33
+76.5%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−100%
|
8−9
+100%
|
Far Cry 5 | 12−14
−69.2%
|
21−24
+69.2%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−66.7%
|
20−22
+66.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−66.7%
|
20−22
+66.7%
|
Vậy Arc Graphics 140V và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5060 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5060 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 22%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 104%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 140V tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
- RTX 5060 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.46 | 21.14 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 5 nm |
Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 57.1%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.