Quadro T1200 Mobile vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 18 Watt
16.73

RTX 5060 vượt qua T1200 Mobile với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng74.008.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244608
Tần số nhân855 MHz2235 MHz
Tần số Boost1425 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture91.20362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.918 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−3.4%
60−65
+3.4%
1440p33
−6.1%
35−40
+6.1%
4K81
−4.9%
85−90
+4.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−7.9%
80−85
+7.9%
Far Cry 5 65
−3.1%
65−70
+3.1%
Fortnite 95−100
−6.1%
100−110
+6.1%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 130−140
−5%
140−150
+5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−7.9%
80−85
+7.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−4.5%
230−240
+4.5%
Dota 2 114
−5.3%
120−130
+5.3%
Far Cry 5 59
−13.6%
65−70
+13.6%
Fortnite 95−100
−6.1%
100−110
+6.1%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 5 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Grand Theft Auto V 71
−4.2%
70−75
+4.2%
Metro Exodus 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+24.6%
55−60
−24.6%
Valorant 130−140
−5%
140−150
+5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−7.9%
80−85
+7.9%
Dota 2 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 56
−19.6%
65−70
+19.6%
Forza Horizon 4 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−54.1%
55−60
+54.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−6.1%
100−110
+6.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−8.3%
140−150
+8.3%
Grand Theft Auto V 37
+8.8%
30−35
−8.8%
Metro Exodus 21−24
−13%
24−27
+13%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 170−180
−5.7%
180−190
+5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
Far Cry 5 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Forza Horizon 4 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Metro Exodus 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Valorant 100−110
−9.7%
110−120
+9.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Dota 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Far Cry 5 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 4 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy T1200 Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 25%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.73 18.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 170 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 844.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 8.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 431 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1200 Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.