GeForce RTX 5060 vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 145 Watt
56.86

RTX 5090 D vượt qua RTX 5060 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng27.8912.37
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 5 2025 (gần đây)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384021760
Tần số nhân2280 MHz2017 MHz
Tần số Boost2497 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture299.61,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.18 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs48176
TMUs120680
Tensor Cores120680
Ray Tracing Cores30170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.010.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 56.86
RTX 5090 D 100.00
+75.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 22623
RTX 5090 D 39850
+76.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
−75.3%
270−280
+75.3%
1440p78
−66.7%
130−140
+66.7%
4K52
−73.1%
90−95
+73.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.94không có dữ liệu
1440p3.83không có dữ liệu
4K5.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
−59%
450−500
+59%
Cyberpunk 2077 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Dead Island 2 250−260
−60%
400−450
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
−69.8%
270−280
+69.8%
Counter-Strike 2 280−290
−59%
450−500
+59%
Cyberpunk 2077 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Dead Island 2 250−260
−60%
400−450
+60%
Far Cry 5 250
−60%
400−450
+60%
Fortnite 240−250
−63.9%
400−450
+63.9%
Forza Horizon 4 210−220
−66.7%
350−400
+66.7%
Forza Horizon 5 160−170
−75.8%
290−300
+75.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−70.5%
300−310
+70.5%
Valorant 290−300
−67.2%
500−550
+67.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
−69.8%
270−280
+69.8%
Counter-Strike 2 280−290
−59%
450−500
+59%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Dead Island 2 250−260
−60%
400−450
+60%
Far Cry 5 228
−75.4%
400−450
+75.4%
Fortnite 240−250
−63.9%
400−450
+63.9%
Forza Horizon 4 210−220
−66.7%
350−400
+66.7%
Forza Horizon 5 160−170
−75.8%
290−300
+75.8%
Grand Theft Auto V 150−160
−73.1%
270−280
+73.1%
Metro Exodus 130−140
−75.2%
240−250
+75.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−70.5%
300−310
+70.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 286
−74.8%
500−550
+74.8%
Valorant 290−300
−67.2%
500−550
+67.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−69.8%
270−280
+69.8%
Cyberpunk 2077 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Dead Island 2 250−260
−60%
400−450
+60%
Far Cry 5 213
−64.3%
350−400
+64.3%
Forza Horizon 4 210−220
−66.7%
350−400
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−70.5%
300−310
+70.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
−74.8%
250−260
+74.8%
Valorant 290−300
−67.2%
500−550
+67.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
−63.9%
400−450
+63.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
−73.1%
270−280
+73.1%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−63.3%
650−700
+63.3%
Grand Theft Auto V 110−120
−72.4%
200−210
+72.4%
Metro Exodus 85−90
−72.4%
150−160
+72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 300−350
−61.3%
550−600
+61.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−72.9%
230−240
+72.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−66.7%
120−130
+66.7%
Dead Island 2 130−140
−75.6%
230−240
+75.6%
Far Cry 5 145
−72.4%
250−260
+72.4%
Forza Horizon 4 170−180
−73.4%
300−310
+73.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−69.8%
180−190
+69.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−72.2%
260−270
+72.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−69%
120−130
+69%
Grand Theft Auto V 130−140
−75.6%
230−240
+75.6%
Metro Exodus 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
−75.8%
160−170
+75.8%
Valorant 300−350
−61.3%
500−550
+61.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−72%
160−170
+72%
Counter-Strike 2 70−75
−69%
120−130
+69%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Dead Island 2 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Far Cry 5 75
−73.3%
130−140
+73.3%
Forza Horizon 4 120−130
−69.4%
210−220
+69.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%

Vậy RTX 5060 và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.86 100.00
Mức độ mới 19 Tháng 5 2025 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 575 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 296.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 75.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 821 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 968 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.