Quadro M4000 vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5,120 Watt
17.35

RTX 5060 vượt qua M4000 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.958.56
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$791 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16644608
Tần số nhân773 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture80.39362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs6448
TMUs104144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/s355.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M4000 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.210.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000 và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M4000 17.35
RTX 5060 21.14
+21.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M4000 6669
RTX 5060 8125
+21.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 45các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.35 21.14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 170 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 21.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M4000 và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M4000 hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.