GeForce RTX 5060 vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 170 Watt
20.41

RTX 5080 vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 350% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2693
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.98
Hiệu quả năng lượng8.5818.22
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 202530 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460810752
Tần số nhân2235 MHz2295 MHz
Tần số Boost2520 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture362.9879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.22 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs48128
TMUs144336
Tensor Cores144336
Ray Tracing Cores3684

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s960.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.110.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5060 20.41
RTX 5080 91.80
+350%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125
RTX 5080 36549
+350%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−383%
193
+383%
1440p30−35
−413%
154
+413%
4K21−24
−386%
102
+386%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.18
1440pkhông có dữ liệu6.49
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−468%
210−220
+468%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−74.6%
110−120
+74.6%
Counter-Strike 2 35−40
−468%
210−220
+468%
Forza Horizon 5 55−60
−405%
280−290
+405%
Metro Exodus 55−60
−223%
180−190
+223%
Red Dead Redemption 2 45−50
−225%
150−160
+225%
Valorant 85−90
−726%
700−750
+726%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−74.6%
110−120
+74.6%
Counter-Strike 2 35−40
−468%
210−220
+468%
Dota 2 70−75
−136%
170−180
+136%
Far Cry 5 65−70
−128%
157
+128%
Fortnite 110−120
−180%
300−350
+180%
Forza Horizon 5 55−60
−405%
280−290
+405%
Metro Exodus 55−60
−223%
180−190
+223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−53.6%
210−220
+53.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−225%
150−160
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−160%
170−180
+160%
Valorant 85−90
−726%
700−750
+726%
World of Tanks 230−240
−17.2%
270−280
+17.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−74.6%
110−120
+74.6%
Counter-Strike 2 35−40
−500%
222
+500%
Far Cry 5 65−70
−165%
180−190
+165%
Forza Horizon 5 55−60
−405%
280−290
+405%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−53.6%
210−220
+53.6%
Valorant 85−90
−726%
700−750
+726%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−513%
140−150
+513%
Dota 2 30−35
−394%
160−170
+394%
Red Dead Redemption 2 18−20
−389%
90−95
+389%
World of Tanks 140−150
−261%
500−550
+261%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−102%
85−90
+102%
Far Cry 5 55−60
−176%
160−170
+176%
Forza Horizon 5 30−35
−544%
210−220
+544%
Metro Exodus 45−50
−229%
150−160
+229%
Valorant 55−60
−878%
500−550
+878%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1111%
109
+1111%
Dota 2 35−40
−419%
180−190
+419%
Metro Exodus 16−18
−706%
120−130
+706%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−227%
200−210
+227%
Red Dead Redemption 2 12−14
−392%
60−65
+392%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−333%
90−95
+333%
Counter-Strike 2 9−10
−300%
36
+300%
Far Cry 5 27−30
−289%
100−110
+289%
Fortnite 24−27
−284%
95−100
+284%
Forza Horizon 5 16−18
−747%
140−150
+747%
Valorant 24−27
−1135%
300−350
+1135%

Vậy RTX 5060 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 383% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 413% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 386% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 1135%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua RTX 5060 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.41 91.80
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 360 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 349.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 586 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5060 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.