GeForce RTX 3090 vs RTX 5060

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X, 350 Watt
59.65
+228%

RTX 3090 vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.578.51
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104964608
Tần số nhân1395 MHz2235 MHz
Tần số Boost1695 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs11248
TMUs328144
Tensor Cores328144
Ray Tracing Cores8236

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.510.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 59.65
+228%
RTX 5060 18.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26674
+228%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD193
+251%
55−60
−251%
1440p127
+263%
35−40
−263%
4K86
+258%
24−27
−258%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.77không có dữ liệu
1440p11.80không có dữ liệu
4K17.43không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 331
+525%
50−55
−525%
Counter-Strike 2 349
+206%
110−120
−206%
Cyberpunk 2077 209
+398%
40−45
−398%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262
+394%
50−55
−394%
Battlefield 5 172
+110%
80−85
−110%
Counter-Strike 2 347
+204%
110−120
−204%
Cyberpunk 2077 178
+324%
40−45
−324%
Far Cry 5 208
+210%
65−70
−210%
Fortnite 300−350
+190%
100−110
−190%
Forza Horizon 4 254
+218%
80−85
−218%
Forza Horizon 5 210
+233%
60−65
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
Valorant 350−400
+147%
140−150
−147%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 156
+194%
50−55
−194%
Battlefield 5 158
+92.7%
80−85
−92.7%
Counter-Strike 2 309
+171%
110−120
−171%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.8%
230−240
−18.8%
Cyberpunk 2077 154
+267%
40−45
−267%
Dota 2 217
+234%
65−70
−234%
Far Cry 5 196
+193%
65−70
−193%
Fortnite 300−350
+190%
100−110
−190%
Forza Horizon 4 247
+209%
80−85
−209%
Forza Horizon 5 195
+210%
60−65
−210%
Grand Theft Auto V 171
+131%
70−75
−131%
Metro Exodus 176
+309%
40−45
−309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
+547%
55−60
−547%
Valorant 350−400
+147%
140−150
−147%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+78%
80−85
−78%
Cyberpunk 2077 136
+224%
40−45
−224%
Dota 2 213
+255%
60−65
−255%
Far Cry 5 183
+173%
65−70
−173%
Forza Horizon 4 217
+171%
80−85
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
75−80
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+219%
55−60
−219%
Valorant 296
+103%
140−150
−103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+190%
100−110
−190%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+450%
40−45
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+246%
140−150
−246%
Grand Theft Auto V 150
+341%
30−35
−341%
Metro Exodus 115
+342%
24−27
−342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 400−450
+139%
180−190
−139%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+132%
55−60
−132%
Cyberpunk 2077 93
+389%
18−20
−389%
Far Cry 5 171
+280%
45−50
−280%
Forza Horizon 4 197
+294%
50−55
−294%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
+364%
30−35
−364%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+228%
45−50
−228%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+269%
16−18
−269%
Counter-Strike 2 59
+228%
18−20
−228%
Grand Theft Auto V 182
+406%
35−40
−406%
Metro Exodus 76
+375%
16−18
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+431%
27−30
−431%
Valorant 300−350
+193%
110−120
−193%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+277%
30−33
−277%
Counter-Strike 2 85−90
+389%
18−20
−389%
Cyberpunk 2077 46
+475%
8−9
−475%
Dota 2 202
+237%
60−65
−237%
Far Cry 5 108
+391%
21−24
−391%
Forza Horizon 4 153
+337%
35−40
−337%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+380%
20−22
−380%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+295%
20−22
−295%

Vậy RTX 3090 và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 251% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 263% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 258% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 547%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 đã vượt qua RTX 5060 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.65 18.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 170 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 228.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79390 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 431 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.