GeForce RTX 3050 6GB Mobile vs RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6GB Mobile
2023
6 GB GDDR6, 60 Watt
21.65

RTX 4080 SUPER vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2276
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượng28.7319.10
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0-R 6 GBAD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010240
Tần số nhân1237 MHz2295 MHz
Tần số Boost1492 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)320 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu52.22 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 6GB Mobile 21.65
RTX 4080 SUPER 76.76
+255%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 6GB Mobile 17421
RTX 4080 SUPER 87055
+400%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 6GB Mobile 11960
RTX 4080 SUPER 59075
+394%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 6GB Mobile 72486
RTX 4080 SUPER 187847
+159%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 6GB Mobile 500518
RTX 4080 SUPER 870270
+73.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
−249%
255
+249%
1440p35
−406%
177
+406%
4K30−35
−290%
117
+290%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
1440pkhông có dữ liệu5.64
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−362%
300
+362%
Counter-Strike 2 130−140
−158%
351
+158%
Cyberpunk 2077 81
−207%
249
+207%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−331%
280
+331%
Battlefield 5 90−95
−110%
190−200
+110%
Counter-Strike 2 130−140
−153%
344
+153%
Cyberpunk 2077 64
−284%
246
+284%
Far Cry 5 83
−189%
240
+189%
Fortnite 110−120
−158%
300−350
+158%
Forza Horizon 4 90−95
−266%
344
+266%
Forza Horizon 5 75−80
−311%
308
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−92.4%
170−180
+92.4%
Valorant 160−170
−233%
500−550
+233%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−234%
217
+234%
Battlefield 5 90−95
−110%
190−200
+110%
Counter-Strike 2 130−140
−149%
339
+149%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−9.4%
270−280
+9.4%
Cyberpunk 2077 46
−417%
238
+417%
Dota 2 120−130
−231%
400−450
+231%
Far Cry 5 76
−199%
227
+199%
Fortnite 110−120
−158%
300−350
+158%
Forza Horizon 4 90−95
−264%
342
+264%
Forza Horizon 5 75−80
−280%
285
+280%
Grand Theft Auto V 91
−96.7%
179
+96.7%
Metro Exodus 50−55
−337%
227
+337%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−92.4%
170−180
+92.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
−501%
547
+501%
Valorant 160−170
−233%
500−550
+233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−110%
190−200
+110%
Cyberpunk 2077 39
−410%
199
+410%
Dota 2 120−130
−231%
400−450
+231%
Far Cry 5 71
−199%
212
+199%
Forza Horizon 4 90−95
−243%
322
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−92.4%
170−180
+92.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−426%
263
+426%
Valorant 160−170
−233%
500−550
+233%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−158%
300−350
+158%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−427%
274
+427%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−209%
500−550
+209%
Grand Theft Auto V 40
−323%
169
+323%
Metro Exodus 30−35
−406%
162
+406%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−140%
450−500
+140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−197%
190−200
+197%
Cyberpunk 2077 21−24
−457%
128
+457%
Far Cry 5 52
−300%
208
+300%
Forza Horizon 4 60−65
−402%
306
+402%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−497%
221
+497%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−170%
150−160
+170%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−368%
85−90
+368%
Counter-Strike 2 21−24
−483%
134
+483%
Grand Theft Auto V 40−45
−325%
187
+325%
Metro Exodus 20−22
−430%
106
+430%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−483%
204
+483%
Valorant 130−140
−142%
300−350
+142%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−278%
130−140
+278%
Counter-Strike 2 21−24
−448%
120−130
+448%
Cyberpunk 2077 10−11
−510%
61
+510%
Dota 2 75−80
−246%
270−280
+246%
Far Cry 5 27−30
−437%
145
+437%
Forza Horizon 4 40−45
−626%
305
+626%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−284%
95−100
+284%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−204%
75−80
+204%

Vậy RTX 3050 6GB Mobile và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 249% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 406% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 290% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 626%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER đã vượt qua RTX 3050 6GB Mobile trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.65 76.76
Mức độ mới 6 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 320 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 254.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 755 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 6GB Mobile hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.