GeForce RTX 4080 SUPER vs RTX PRO 4000 Blackwell

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 SUPER
2024
16 GB GDDR6X, 320 Watt
79.34
+14.1%

RTX 4080 SUPER vượt qua RTX PRO 4000 Blackwell với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất616
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.3938.85
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD103GB203
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102408960
Tần số nhân2295 MHz1590 MHz
Tần số Boost2550 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture816.0732.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.22 TFLOPS46.9 TFLOPS
ROPs11296
TMUs320280
Tensor Cores320280
Ray Tracing Cores8070

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài310 mm241 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1438 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ736.3 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 SUPER 79.34
+14.1%
RTX PRO 4000 Blackwell 69.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 SUPER 34261
+14.1%
RTX PRO 4000 Blackwell 30028

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD257
+16.8%
220−230
−16.8%
1440p178
+18.7%
150−160
−18.7%
4K117
+17%
100−110
−17%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89không có dữ liệu
1440p5.61không có dữ liệu
4K8.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+17%
300−310
−17%
Cyberpunk 2077 249
+18.6%
210−220
−18.6%
Sons of the Forest 145
+20.8%
120−130
−20.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+15.9%
170−180
−15.9%
Counter-Strike 2 344
+14.7%
300−310
−14.7%
Cyberpunk 2077 246
+17.1%
210−220
−17.1%
Far Cry 5 240
+14.3%
210−220
−14.3%
Fortnite 300−350
+16.2%
260−270
−16.2%
Forza Horizon 4 344
+14.7%
300−310
−14.7%
Forza Horizon 5 308
+18.5%
260−270
−18.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Sons of the Forest 141
+17.5%
120−130
−17.5%
Valorant 500−550
+21.3%
450−500
−21.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+15.9%
170−180
−15.9%
Counter-Strike 2 339
+16.9%
290−300
−16.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.4%
240−250
−15.4%
Cyberpunk 2077 238
+19%
200−210
−19%
Far Cry 5 227
+19.5%
190−200
−19.5%
Fortnite 300−350
+16.2%
260−270
−16.2%
Forza Horizon 4 342
+17.9%
290−300
−17.9%
Forza Horizon 5 285
+18.8%
240−250
−18.8%
Grand Theft Auto V 179
+19.3%
150−160
−19.3%
Metro Exodus 227
+19.5%
190−200
−19.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Sons of the Forest 137
+14.2%
120−130
−14.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 547
+21.6%
450−500
−21.6%
Valorant 500−550
+21.3%
450−500
−21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+15.9%
170−180
−15.9%
Cyberpunk 2077 199
+17.1%
170−180
−17.1%
Far Cry 5 212
+17.8%
180−190
−17.8%
Forza Horizon 4 322
+15%
280−290
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Sons of the Forest 135
+22.7%
110−120
−22.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 263
+14.3%
230−240
−14.3%
Valorant 500−550
+21.3%
450−500
−21.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+16.2%
260−270
−16.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+14.2%
240−250
−14.2%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+14.7%
450−500
−14.7%
Grand Theft Auto V 169
+20.7%
140−150
−20.7%
Metro Exodus 162
+15.7%
140−150
−15.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 450−500
+21.3%
400−450
−21.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+15.3%
170−180
−15.3%
Cyberpunk 2077 128
+16.4%
110−120
−16.4%
Far Cry 5 208
+15.6%
180−190
−15.6%
Forza Horizon 4 306
+17.7%
260−270
−17.7%
Sons of the Forest 132
+20%
110−120
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+16.3%
190−200
−16.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+16.2%
130−140
−16.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 134
+21.8%
110−120
−21.8%
Grand Theft Auto V 187
+16.9%
160−170
−16.9%
Metro Exodus 106
+17.8%
90−95
−17.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+20%
170−180
−20%
Valorant 300−350
+14.1%
290−300
−14.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Counter-Strike 2 120−130
+25%
100−105
−25%
Cyberpunk 2077 61
+22%
50−55
−22%
Far Cry 5 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Forza Horizon 4 305
+17.3%
260−270
−17.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+20%
80−85
−20%
Sons of the Forest 103
+14.4%
90−95
−14.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Vậy RTX 4080 SUPER và RTX PRO 4000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 79.34 69.54
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 140 Watt

RTX 4080 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 4000 Blackwell: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn RTX PRO 4000 Blackwell trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3039 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 SUPER hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.