GeForce RTX 4080 SUPER vs RTX 4090 D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4080 SUPER
2024
16 GB GDDR6X, 320 Watt
76.76
+19.5%

RTX 4080 SUPER vượt qua RTX 4090 D với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620
Vị trí theo mức độ phổ biến69không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.5314.10
Hiệu quả năng lượng18.9911.96
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 173% so với RTX 4090 D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024014592
Tần số nhân2295 MHz2280 MHz
Tần số Boost2550 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture816.01,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.22 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs112176
TMUs320456
Tensor Cores320456
Ray Tracing Cores80114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài310 mm304 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1438 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ736.3 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 SUPER 76.76
+19.5%
RTX 4090 D 64.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 SUPER 34296
+19.6%
RTX 4090 D 28686

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD257
+22.4%
210−220
−22.4%
1440p178
+27.1%
140−150
−27.1%
4K117
+23.2%
95−100
−23.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89
+95.9%
7.61
−95.9%
1440p5.61
+104%
11.42
−104%
4K8.54
+97.1%
16.83
−97.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 104% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 97% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+21%
290−300
−21%
Cyberpunk 2077 249
+24.5%
200−210
−24.5%
Hogwarts Legacy 205
+20.6%
170−180
−20.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%
Counter-Strike 2 344
+22.9%
280−290
−22.9%
Cyberpunk 2077 246
+23%
200−210
−23%
Far Cry 5 240
+20%
200−210
−20%
Fortnite 300−350
+20.8%
250−260
−20.8%
Forza Horizon 4 344
+22.9%
280−290
−22.9%
Forza Horizon 5 308
+23.2%
250−260
−23.2%
Hogwarts Legacy 185
+23.3%
150−160
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+26.4%
140−150
−26.4%
Valorant 500−550
+21.1%
450−500
−21.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%
Counter-Strike 2 339
+21.1%
280−290
−21.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.9%
230−240
−20.9%
Cyberpunk 2077 238
+25.3%
190−200
−25.3%
Far Cry 5 227
+26.1%
180−190
−26.1%
Fortnite 300−350
+20.8%
250−260
−20.8%
Forza Horizon 4 342
+22.1%
280−290
−22.1%
Forza Horizon 5 285
+23.9%
230−240
−23.9%
Grand Theft Auto V 179
+27.9%
140−150
−27.9%
Hogwarts Legacy 166
+27.7%
130−140
−27.7%
Metro Exodus 227
+26.1%
180−190
−26.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+26.4%
140−150
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 547
+21.6%
450−500
−21.6%
Valorant 500−550
+21.1%
450−500
−21.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%
Cyberpunk 2077 199
+24.4%
160−170
−24.4%
Far Cry 5 212
+24.7%
170−180
−24.7%
Forza Horizon 4 322
+23.8%
260−270
−23.8%
Hogwarts Legacy 154
+28.3%
120−130
−28.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+26.4%
140−150
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 263
+19.5%
220−230
−19.5%
Valorant 500−550
+21.1%
450−500
−21.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+20.8%
250−260
−20.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+24.5%
220−230
−24.5%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+29%
400−450
−29%
Grand Theft Auto V 169
+20.7%
140−150
−20.7%
Metro Exodus 162
+24.6%
130−140
−24.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 450−500
+21.3%
400−450
−21.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+22.5%
160−170
−22.5%
Cyberpunk 2077 128
+28%
100−105
−28%
Far Cry 5 208
+22.4%
170−180
−22.4%
Forza Horizon 4 306
+22.4%
250−260
−22.4%
Hogwarts Legacy 111
+23.3%
90−95
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+22.8%
180−190
−22.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+25.8%
120−130
−25.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 134
+21.8%
110−120
−21.8%
Grand Theft Auto V 187
+24.7%
150−160
−24.7%
Hogwarts Legacy 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Metro Exodus 106
+24.7%
85−90
−24.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+20%
170−180
−20%
Valorant 300−350
+22.6%
270−280
−22.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+23.6%
110−120
−23.6%
Counter-Strike 2 120−130
+25%
100−105
−25%
Cyberpunk 2077 61
+22%
50−55
−22%
Far Cry 5 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Forza Horizon 4 305
+22%
250−260
−22%
Hogwarts Legacy 68
+23.6%
55−60
−23.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+20%
80−85
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Vậy RTX 4080 SUPER và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 76.76 64.21
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 425 Watt

RTX 4080 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4090 D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2692 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 SUPER hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.