GeForce RTX 4080 SUPER vs RTX 4070 Ti SUPER AD102

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến55không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.35không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.16không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)10 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102408448
Tần số nhân2295 MHz2340 MHz
Tần số Boost2550 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture816.0689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.22 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs11296
TMUs320264
Tensor Cores320264
Ray Tracing Cores8066

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài310 mm310 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1438 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ736.3 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 10 Tháng 6 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 285 Watt

RTX 4070 Ti SUPER AD102 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 SUPER và GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102
GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2274 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 SUPER hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER AD102, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.