GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon RX 6650M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
23.70

RX 6650M XT vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23485
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.2325.54
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1238 MHz2068 MHz
Tần số Boost1500 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.896 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
−71.9%
110−120
+71.9%
1440p44
−70.5%
75−80
+70.5%
4K29
−72.4%
50−55
+72.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
−129%
95−100
+129%
Cyberpunk 2077 66
−47%
95−100
+47%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−48%
110−120
+48%
Counter-Strike 2 38
−153%
95−100
+153%
Cyberpunk 2077 46
−111%
95−100
+111%
Forza Horizon 4 115
−93%
220−230
+93%
Forza Horizon 5 80
−41.3%
110−120
+41.3%
Metro Exodus 83
−24.1%
100−110
+24.1%
Red Dead Redemption 2 87
+2.4%
85−90
−2.4%
Valorant 133
−35.3%
180−190
+35.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−48%
110−120
+48%
Counter-Strike 2 30
−220%
95−100
+220%
Cyberpunk 2077 37
−162%
95−100
+162%
Dota 2 96
−38.5%
130−140
+38.5%
Far Cry 5 73
−42.5%
100−110
+42.5%
Fortnite 120−130
−50.8%
180−190
+50.8%
Forza Horizon 4 94
−136%
220−230
+136%
Forza Horizon 5 65−70
−73.8%
110−120
+73.8%
Grand Theft Auto V 86
−54.7%
130−140
+54.7%
Metro Exodus 57
−80.7%
100−110
+80.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−34.8%
200−210
+34.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−105%
160−170
+105%
Valorant 68
−165%
180−190
+165%
World of Tanks 250−260
−9%
270−280
+9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−48%
110−120
+48%
Counter-Strike 2 45−50
−113%
95−100
+113%
Cyberpunk 2077 31
−213%
95−100
+213%
Dota 2 112
−18.8%
130−140
+18.8%
Far Cry 5 75−80
−38.7%
100−110
+38.7%
Forza Horizon 4 81
−174%
220−230
+174%
Forza Horizon 5 55
−105%
110−120
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−34.8%
200−210
+34.8%
Valorant 95−100
−83.7%
180−190
+83.7%

1440p
High Preset

Dota 2 48
−75%
80−85
+75%
Grand Theft Auto V 48
−75%
80−85
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−100%
45−50
+100%
World of Tanks 160−170
−73%
280−290
+73%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−59.2%
75−80
+59.2%
Counter-Strike 2 24−27
−32%
30−35
+32%
Cyberpunk 2077 17
−182%
45−50
+182%
Far Cry 5 70−75
−101%
140−150
+101%
Forza Horizon 4 56
−138%
130−140
+138%
Forza Horizon 5 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Metro Exodus 52
−80.8%
90−95
+80.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−125%
80−85
+125%
Valorant 65−70
−123%
140−150
+123%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Dota 2 44
−107%
90−95
+107%
Grand Theft Auto V 44
−107%
90−95
+107%
Metro Exodus 17
−124%
35−40
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−96%
140−150
+96%
Red Dead Redemption 2 14−16
−100%
30−33
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−107%
90−95
+107%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−104%
50−55
+104%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 5
−320%
21−24
+320%
Dota 2 62
−46.8%
90−95
+46.8%
Far Cry 5 30−35
−109%
65−70
+109%
Fortnite 30−33
−120%
65−70
+120%
Forza Horizon 4 34
−121%
75−80
+121%
Forza Horizon 5 21−24
−105%
40−45
+105%
Valorant 30−35
−147%
75−80
+147%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 2%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 320%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 42.88
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 120 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 80.9%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6650M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.