GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon RX 6300M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3050 4GB Mobile vượt qua RX 6300M với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 237 | 339 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 58 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.01 | 32.67 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GN20-P0 | Navi 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 768 |
Tần số nhân | 1238 MHz | 2000 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 2400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt (35 - 80 Watt TGP) | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 115.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 3.686 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 48 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x4 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 32 Bit |
Tần số bộ nhớ | 12000 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 72 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.2 |
Vulkan | - | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 63
+57.5%
| 40−45
−57.5%
|
1440p | 46
+53.3%
| 30−35
−53.3%
|
4K | 29
+61.1%
| 18−20
−61.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 71
+77.5%
|
40−45
−77.5%
|
Counter-Strike 2 | 170
+91%
|
85−90
−91%
|
Cyberpunk 2077 | 66
+100%
|
30−35
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 54
+35%
|
40−45
−35%
|
Battlefield 5 | 93
+38.8%
|
65−70
−38.8%
|
Counter-Strike 2 | 125
+40.4%
|
85−90
−40.4%
|
Cyberpunk 2077 | 52
+57.6%
|
30−35
−57.6%
|
Far Cry 5 | 68
+28.3%
|
50−55
−28.3%
|
Fortnite | 110−120
+32.2%
|
85−90
−32.2%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+41.5%
|
65−70
−41.5%
|
Forza Horizon 5 | 87
+74%
|
50−55
−74%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+53.4%
|
55−60
−53.4%
|
Valorant | 160−170
+27.8%
|
120−130
−27.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 32
−25%
|
40−45
+25%
|
Battlefield 5 | 89
+32.8%
|
65−70
−32.8%
|
Counter-Strike 2 | 36
−147%
|
85−90
+147%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+22.9%
|
200−210
−22.9%
|
Cyberpunk 2077 | 41
+24.2%
|
30−35
−24.2%
|
Dota 2 | 118
+22.9%
|
95−100
−22.9%
|
Far Cry 5 | 64
+20.8%
|
50−55
−20.8%
|
Fortnite | 110−120
+32.2%
|
85−90
−32.2%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+41.5%
|
65−70
−41.5%
|
Forza Horizon 5 | 77
+54%
|
50−55
−54%
|
Grand Theft Auto V | 86
+45.8%
|
55−60
−45.8%
|
Metro Exodus | 49
+48.5%
|
30−35
−48.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+53.4%
|
55−60
−53.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 81
+88.4%
|
40−45
−88.4%
|
Valorant | 160−170
+27.8%
|
120−130
−27.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 83
+23.9%
|
65−70
−23.9%
|
Cyberpunk 2077 | 34
+3%
|
30−35
−3%
|
Dota 2 | 112
+16.7%
|
95−100
−16.7%
|
Far Cry 5 | 61
+15.1%
|
50−55
−15.1%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+41.5%
|
65−70
−41.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+53.4%
|
55−60
−53.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 46
+7%
|
40−45
−7%
|
Valorant | 160−170
+27.8%
|
120−130
−27.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120
+32.2%
|
85−90
−32.2%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 50−55
+61.3%
|
30−35
−61.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+41.7%
|
110−120
−41.7%
|
Grand Theft Auto V | 48
+84.6%
|
24−27
−84.6%
|
Metro Exodus | 29
+45%
|
20−22
−45%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+15.2%
|
150−160
−15.2%
|
Valorant | 200−210
+26.6%
|
150−160
−26.6%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 66
+50%
|
40−45
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+28.6%
|
14−16
−28.6%
|
Far Cry 5 | 49
+40%
|
35−40
−40%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+51.3%
|
35−40
−51.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+56%
|
24−27
−56%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+57.1%
|
35−40
−57.1%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 18−20
+50%
|
12−14
−50%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+91.7%
|
12−14
−91.7%
|
Grand Theft Auto V | 44
+51.7%
|
27−30
−51.7%
|
Metro Exodus | 17
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 29
+31.8%
|
21−24
−31.8%
|
Valorant | 130−140
+54%
|
85−90
−54%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35
+52.2%
|
21−24
−52.2%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+91.7%
|
12−14
−91.7%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 62
+12.7%
|
55−60
−12.7%
|
Far Cry 5 | 19
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+48.1%
|
27−30
−48.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+60%
|
14−16
−60%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+66.7%
|
14−16
−66.7%
|
Vậy RTX 3050 4GB Mobile và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 100%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6300M nhanh hơn 147%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
- RX 6300M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.11 | 14.36 |
Mức độ mới | 11 Tháng 5 2021 | 4 Tháng 1 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 35 Watt |
RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.