GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon RX 6500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3050 4GB Mobile vượt qua RX 6500 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 234 | 280 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 56 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.23 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GN20-P0 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1238 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt (35 - 80 Watt TGP) | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 12000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 64
+28%
| 50−55
−28%
|
1440p | 44
+25.7%
| 35−40
−25.7%
|
4K | 29
+20.8%
| 24−27
−20.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 42
+40%
|
30−33
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 66
+61%
|
40−45
−61%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 75−80
+17.2%
|
60−65
−17.2%
|
Counter-Strike 2 | 38
+26.7%
|
30−33
−26.7%
|
Cyberpunk 2077 | 46
+12.2%
|
40−45
−12.2%
|
Forza Horizon 4 | 115
+33.7%
|
85−90
−33.7%
|
Forza Horizon 5 | 80
+48.1%
|
50−55
−48.1%
|
Metro Exodus | 83
+27.7%
|
65−70
−27.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 87
+85.1%
|
45−50
−85.1%
|
Valorant | 133
+62.2%
|
80−85
−62.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75−80
+17.2%
|
60−65
−17.2%
|
Counter-Strike 2 | 30
+25%
|
24−27
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 37
−10.8%
|
40−45
+10.8%
|
Dota 2 | 96
+33.3%
|
70−75
−33.3%
|
Far Cry 5 | 73
+9%
|
65−70
−9%
|
Fortnite | 120−130
+15.9%
|
100−110
−15.9%
|
Forza Horizon 4 | 94
+9.3%
|
85−90
−9.3%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+20.4%
|
50−55
−20.4%
|
Grand Theft Auto V | 86
+21.1%
|
70−75
−21.1%
|
Metro Exodus | 57
+3.6%
|
55−60
−3.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+14%
|
130−140
−14%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+14.9%
|
45−50
−14.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+23.4%
|
60−65
−23.4%
|
Valorant | 68
−20.6%
|
80−85
+20.6%
|
World of Tanks | 250−260
+9.4%
|
230−240
−9.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+17.2%
|
60−65
−17.2%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+28.6%
|
35−40
−28.6%
|
Cyberpunk 2077 | 31
−32.3%
|
40−45
+32.3%
|
Dota 2 | 112
+55.6%
|
70−75
−55.6%
|
Far Cry 5 | 75−80
+11.9%
|
65−70
−11.9%
|
Forza Horizon 4 | 81
−6.2%
|
85−90
+6.2%
|
Forza Horizon 5 | 55
+22.2%
|
45−50
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+14%
|
130−140
−14%
|
Valorant | 95−100
+22.5%
|
80−85
−22.5%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 48
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Grand Theft Auto V | 48
+45.5%
|
30−35
−45.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+25%
|
140−150
−25%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+27.8%
|
18−20
−27.8%
|
World of Tanks | 160−170
+25.4%
|
130−140
−25.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+19.5%
|
40−45
−19.5%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Far Cry 5 | 70−75
+29.1%
|
55−60
−29.1%
|
Forza Horizon 4 | 56
+5.7%
|
50−55
−5.7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+30%
|
30−33
−30%
|
Metro Exodus | 52
+30%
|
40−45
−30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+33.3%
|
27−30
−33.3%
|
Valorant | 65−70
+32%
|
50−55
−32%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Dota 2 | 44
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Grand Theft Auto V | 44
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Metro Exodus | 17
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+25%
|
60−65
−25%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
+29.4%
|
30−35
−29.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+30%
|
20−22
−30%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 5
−20%
|
6−7
+20%
|
Dota 2 | 62
+77.1%
|
35−40
−77.1%
|
Far Cry 5 | 30−35
+26.9%
|
24−27
−26.9%
|
Fortnite | 30−33
+25%
|
24−27
−25%
|
Forza Horizon 4 | 34
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Valorant | 30−35
+33.3%
|
24−27
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
High Preset
Metro Exodus | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Vậy RTX 3050 4GB Mobile và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 85%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 nhanh hơn 32%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (70%)
- RX 6500 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
- Hòa trong 11 các bài kiểm tra (21%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.70 | 19.63 |
RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.