Radeon RX 6800S vs GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6, 100 Watt
35.18
+66.7%

RX 6800S vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104237
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10058
Hiệu quả năng lượng28.0128.01
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GN20-P0
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1800 MHz1238 MHz
Tần số Boost2100 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture268.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 35.18
+66.7%
RTX 3050 4GB Mobile 21.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 36101
+130%
RTX 3050 4GB Mobile 15712

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 82247
+90.3%
RTX 3050 4GB Mobile 43216

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800S 26511
+122%
RTX 3050 4GB Mobile 11949

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800S 163510
+151%
RTX 3050 4GB Mobile 65252

3DMark Time Spy Graphics

RX 6800S 9033
+101%
RTX 3050 4GB Mobile 4497

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
+85.7%
63
−85.7%
1440p76
+65.2%
46
−65.2%
4K41
+41.4%
29
−41.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+60.6%
71
−60.6%
Counter-Strike 2 210−220
+26.5%
170
−26.5%
Cyberpunk 2077 141
+114%
66
−114%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+111%
54
−111%
Battlefield 5 130−140
+39.8%
93
−39.8%
Counter-Strike 2 210−220
+72%
125
−72%
Cyberpunk 2077 111
+113%
52
−113%
Far Cry 5 120
+76.5%
68
−76.5%
Fortnite 160−170
+43.5%
110−120
−43.5%
Forza Horizon 4 140−150
+58.7%
90−95
−58.7%
Forza Horizon 5 133
+52.9%
87
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+68.5%
85−90
−68.5%
Valorant 220−230
+37.9%
160−170
−37.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+256%
32
−256%
Battlefield 5 130−140
+46.1%
89
−46.1%
Counter-Strike 2 210−220
+497%
36
−497%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.3%
250−260
−10.3%
Cyberpunk 2077 82
+100%
41
−100%
Dota 2 128
+8.5%
118
−8.5%
Far Cry 5 112
+75%
64
−75%
Fortnite 160−170
+43.5%
110−120
−43.5%
Forza Horizon 4 140−150
+58.7%
90−95
−58.7%
Forza Horizon 5 131
+70.1%
77
−70.1%
Grand Theft Auto V 125
+45.3%
86
−45.3%
Metro Exodus 90−95
+83.7%
49
−83.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+68.5%
85−90
−68.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+102%
81
−102%
Valorant 220−230
+37.9%
160−170
−37.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+56.6%
83
−56.6%
Cyberpunk 2077 74
+118%
34
−118%
Dota 2 107
−4.7%
112
+4.7%
Far Cry 5 104
+70.5%
61
−70.5%
Forza Horizon 4 140−150
+58.7%
90−95
−58.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+68.5%
85−90
−68.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+100%
46
−100%
Valorant 214
+32.9%
160−170
−32.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+43.5%
110−120
−43.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+94%
50−55
−94%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+60.1%
160−170
−60.1%
Grand Theft Auto V 66
+37.5%
48
−37.5%
Metro Exodus 55−60
+89.7%
29
−89.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 250−260
+27%
200−210
−27%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+47%
66
−47%
Cyberpunk 2077 39
+117%
18
−117%
Far Cry 5 90−95
+85.7%
49
−85.7%
Forza Horizon 4 100−110
+83.1%
55−60
−83.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+82.1%
35−40
−82.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−105
+81.8%
55−60
−81.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike 2 45−50
+95.7%
21−24
−95.7%
Grand Theft Auto V 80−85
+86.4%
44
−86.4%
Metro Exodus 30−35
+100%
17
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+107%
29
−107%
Valorant 230−240
+71.6%
130−140
−71.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+71.4%
35
−71.4%
Counter-Strike 2 45−50
+95.7%
21−24
−95.7%
Cyberpunk 2077 16
+167%
6
−167%
Dota 2 100−110
+75.8%
62
−75.8%
Far Cry 5 50−55
+163%
19
−163%
Forza Horizon 4 70−75
+80%
40−45
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+113%
24−27
−113%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+96%
24−27
−96%

Vậy RX 6800S và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800S nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800S nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6800S nhanh hơn 497%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 5%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.18 21.11
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

RX 6800S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800S vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1484 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.