GeForce RTX 3050 Mobile vs Radeon RX 6650M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
21.64

RX 6650M XT vượt qua RTX 3050 Mobile với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25392
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.4725.11
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân712 MHz2068 MHz
Tần số Boost1057 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture67.65309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs4064
TMUs64128
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 21.64
RX 6650M XT 40.50
+87.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122
RX 6650M XT 17070
+87.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−82.8%
170−180
+82.8%
1440p51
−86.3%
95−100
+86.3%
4K32
−71.9%
55−60
+71.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
−79.7%
230−240
+79.7%
Cyberpunk 2077 106
+9.3%
95−100
−9.3%
Hogwarts Legacy 87
−12.6%
95−100
+12.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−52.2%
130−140
+52.2%
Counter-Strike 2 120−130
−79.7%
230−240
+79.7%
Cyberpunk 2077 83
−16.9%
95−100
+16.9%
Far Cry 5 118
−8.5%
120−130
+8.5%
Fortnite 110−120
−57.1%
170−180
+57.1%
Forza Horizon 4 85−90
−77.5%
150−160
+77.5%
Forza Horizon 5 108
−17.6%
120−130
+17.6%
Hogwarts Legacy 67
−46.3%
95−100
+46.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−84.9%
150−160
+84.9%
Valorant 150−160
−49.7%
230−240
+49.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−52.2%
130−140
+52.2%
Counter-Strike 2 120−130
−79.7%
230−240
+79.7%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−12.1%
270−280
+12.1%
Cyberpunk 2077 61
−59%
95−100
+59%
Dota 2 169
+15.8%
140−150
−15.8%
Far Cry 5 107
−19.6%
120−130
+19.6%
Fortnite 110−120
−57.1%
170−180
+57.1%
Forza Horizon 4 85−90
−77.5%
150−160
+77.5%
Forza Horizon 5 94
−35.1%
120−130
+35.1%
Grand Theft Auto V 128
−3.9%
130−140
+3.9%
Hogwarts Legacy 53
−84.9%
95−100
+84.9%
Metro Exodus 62
−59.7%
95−100
+59.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−84.9%
150−160
+84.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+12%
150−160
−12%
Valorant 150−160
−49.7%
230−240
+49.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−52.2%
130−140
+52.2%
Cyberpunk 2077 61
−59%
95−100
+59%
Dota 2 155
+6.2%
140−150
−6.2%
Far Cry 5 99
−29.3%
120−130
+29.3%
Forza Horizon 4 85−90
−77.5%
150−160
+77.5%
Hogwarts Legacy 42
−133%
95−100
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−84.9%
150−160
+84.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−131%
150−160
+131%
Valorant 150−160
−49.7%
230−240
+49.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−57.1%
170−180
+57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−125%
100−110
+125%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−80.4%
280−290
+80.4%
Grand Theft Auto V 57
−47.4%
80−85
+47.4%
Metro Exodus 36
−69.4%
60−65
+69.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−35.7%
260−270
+35.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−67.7%
100−110
+67.7%
Cyberpunk 2077 30
−63.3%
45−50
+63.3%
Far Cry 5 68
−47.1%
100−105
+47.1%
Forza Horizon 4 55−60
−109%
110−120
+109%
Hogwarts Legacy 29
−72.4%
50−55
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−125%
80−85
+125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−112%
110−120
+112%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−123%
45−50
+123%
Grand Theft Auto V 57
−59.6%
90−95
+59.6%
Hogwarts Legacy 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Metro Exodus 23
−65.2%
35−40
+65.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−52.3%
65−70
+52.3%
Valorant 120−130
−93%
240−250
+93%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−94.1%
65−70
+94.1%
Counter-Strike 2 21−24
−123%
45−50
+123%
Cyberpunk 2077 12
−83.3%
21−24
+83.3%
Dota 2 93
−23.7%
110−120
+23.7%
Far Cry 5 35
−60%
55−60
+60%
Forza Horizon 4 35−40
−105%
80−85
+105%
Hogwarts Legacy 15
−80%
27−30
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−152%
55−60
+152%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−129%
55−60
+129%

Vậy RTX 3050 Mobile và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 16%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 152%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.64 40.50
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 120 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 87.2%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4970 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.