GeForce GTX 965M SLI vs GTX 680M SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 965M SLI
2015
2x 4 GB GDDR5
14.92
+5.2%

GTX 965M SLI vượt qua GTX 680M SLI với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất329340
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuN13E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482688
Tần số nhân924 MHz720 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB2x 4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz3600 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 965M SLI 14.92
+5.2%
GTX 680M SLI 14.18

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 965M SLI 14428
+31.7%
GTX 680M SLI 10952

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p130−140
−2.3%
133
+2.3%
Full HD72
−36.1%
98
+36.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+5%
40−45
−5%
Counter-Strike 2 90−95
+5.7%
85−90
−5.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+5%
40−45
−5%
Battlefield 5 65−70
+4.5%
65−70
−4.5%
Counter-Strike 2 90−95
+5.7%
85−90
−5.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Far Cry 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
Fortnite 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Forza Horizon 4 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Forza Horizon 5 50−55
+6.1%
45−50
−6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%
Valorant 120−130
+3.2%
120−130
−3.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+5%
40−45
−5%
Battlefield 5 65−70
+4.5%
65−70
−4.5%
Counter-Strike 2 90−95
+5.7%
85−90
−5.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−9%
229
+9%
Cyberpunk 2077 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Dota 2 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Far Cry 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
Fortnite 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Forza Horizon 4 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
Forza Horizon 5 50−55
+6.1%
45−50
−6.1%
Grand Theft Auto V 60−65
+5.1%
55−60
−5.1%
Metro Exodus 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%
Valorant 120−130
+3.2%
120−130
−3.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+4.5%
65−70
−4.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Dota 2 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Far Cry 5 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
Forza Horizon 4 65−70
+4.7%
60−65
−4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+5.3%
55−60
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%
Valorant 120−130
+3.2%
120−130
−3.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+4.4%
110−120
−4.4%
Grand Theft Auto V 27−30
+8%
24−27
−8%
Metro Exodus 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+5.4%
140−150
−5.4%
Valorant 160−170
+3.8%
150−160
−3.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+7%
40−45
−7%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Forza Horizon 4 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4%
24−27
−4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Grand Theft Auto V 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Valorant 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

Vậy GTX 965M SLI và GTX 680M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI nhanh hơn 2% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M SLI nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 965M SLI nhanh hơn 9%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680M SLI nhanh hơn 9%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M SLI tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • GTX 680M SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.92 14.18
Mức độ mới 5 Tháng 1 2015 4 Tháng 6 2012

GTX 965M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.2%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 965M SLI và GeForce GTX 680M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M SLI
GeForce GTX 965M SLI
NVIDIA GeForce GTX 680M SLI
GeForce GTX 680M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M SLI hoặc GeForce GTX 680M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.