GeForce GTX 260M SLI vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
2.84

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vượt qua GTX 260M SLI với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất754671
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Hiệu quả năng lượng1.5120.59
Kiến trúcG9x (2007−2010)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXVega Raven Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224512
Tần số nhân550 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million9,800 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu57.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.843 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ950 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260M SLI 2.84
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 3.88
+36.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 260M SLI 8959
RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) 10294
+14.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−50%
18
+50%
4K7−8
−42.9%
10
+42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−75%
14
+75%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10
+25%
Battlefield 5 10−12
−118%
24
+118%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9
+50%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12
+71.4%
Fortnite 16−18
−87.5%
30
+87.5%
Forza Horizon 4 14−16
−73.3%
26
+73.3%
Forza Horizon 5 6−7
−183%
17
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
17
+21.4%
Valorant 45−50
−19.1%
55−60
+19.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 10−12
−100%
22
+100%
Counter-Strike 2 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+35.7%
42
−35.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6
+0%
Dota 2 30−33
−26.7%
38
+26.7%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Fortnite 16−18
−18.8%
19
+18.8%
Forza Horizon 4 14−16
−100%
30
+100%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Metro Exodus 5−6
−40%
7
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Valorant 45−50
−19.1%
55−60
+19.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−109%
23
+109%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5
−20%
Dota 2 30−33
−16.7%
35
+16.7%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−53.3%
23
+53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8
−12.5%
Valorant 45−50
+213%
15
−213%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+60%
10
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−39.1%
30−35
+39.1%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Valorant 30−33
−50%
45−50
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−66.7%
15
+66.7%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
−200%
9
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+0%
6
+0%

Vậy GTX 260M SLI và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 260M SLI nhanh hơn 213%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M SLI tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (80%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.84 3.88
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.6%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M SLI
GeForce GTX 260M SLI
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1568 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M SLI hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.