GeForce 845M vs ATI Mobility Radeon HD 5870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 845M
2015
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.58
+30.2%

845M vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất723802
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.964.04
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108Broadway
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhân1071 MHz700 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture37.6328.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS1.12 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 845M và Mobility Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+29%
31
−29%
Full HD22
−77.3%
39
+77.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Valorant 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+24.5%
50−55
−24.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+35%
20−22
−35%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+30%
20−22
−30%
Valorant 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce 845M và ATI Mobility HD 5870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.58 2.75
Mức độ mới 26 Tháng 8 2015 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M
ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 845M hoặc Mobility Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.