GeForce GTX 260M SLI vs Radeon RX Vega 5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260M SLI
2009
2 GB GDDR3,150 Watt
3.30

RX Vega 5 vượt qua GTX 260M SLI với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất746655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5121.34
Kiến trúcG9x (2007−2010)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXVega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224320
Tần số nhân550 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ950 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012_1
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 260M SLI 3.30
RX Vega 5 4.65
+40.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 260M SLI 8959
RX Vega 5 11704
+30.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−58.3%
19
+58.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7
−57.1%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 14−16
−40%
21
+40%
Forza Horizon 5 4−5
−200%
12
+200%
Metro Exodus 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
−63.6%
18
+63.6%
Valorant 5−6
−260%
18
+260%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 9−10
−133%
21
+133%
Far Cry 5 18−20
−16.7%
21
+16.7%
Fortnite 18−20
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
17
+13.3%
Forza Horizon 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Grand Theft Auto V 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Metro Exodus 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−36.7%
41
+36.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+175%
4
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−25%
14−16
+25%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%
World of Tanks 55−60
+16%
50
−16%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 9−10
−311%
37
+311%
Far Cry 5 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14
−7.1%
Forza Horizon 5 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−30%
12−14
+30%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy GTX 260M SLI và RX Vega 5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 260M SLI nhanh hơn 175%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 311%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M SLI tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • RX Vega 5 tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 4.65
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.9%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 260M SLI và Radeon RX Vega 5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M SLI
GeForce GTX 260M SLI
AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 260M SLI hoặc Radeon RX Vega 5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.