Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) vs GeForce GTX 260M SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 260M SLI vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 776 | 746 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.00 | 1.51 |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Raven Ridge | NB9E-GTX |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước) | 2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 224 |
Tần số nhân | 300 MHz | 550 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,800 million | 1508 Million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 40.80 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.306 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | không có dữ liệu |
TMUs | 24 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 950 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 10 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2 | - |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 14
+0%
| 14−16
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Forza Horizon 4 | 16
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Metro Exodus | 8
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 10
−10%
|
10−12
+10%
|
Valorant | 13
+160%
|
5−6
−160%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 19
+111%
|
9−10
−111%
|
Far Cry 5 | 15
−20%
|
18−20
+20%
|
Fortnite | 9
−100%
|
18−20
+100%
|
Forza Horizon 4 | 14
−7.1%
|
14−16
+7.1%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Grand Theft Auto V | 10
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30
+0%
|
30−33
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Valorant | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
World of Tanks | 32
−81.3%
|
55−60
+81.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 31
+244%
|
9−10
−244%
|
Far Cry 5 | 13
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
Forza Horizon 4 | 12
−25%
|
14−16
+25%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Valorant | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−4.5%
|
21−24
+4.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
World of Tanks | 21−24
−9.5%
|
21−24
+9.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GTX 260M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) nhanh hơn 244%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 260M SLI nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (10%)
- GTX 260M SLI tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (48%)
- Hòa trong 26các bài kiểm tra (42%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.05 | 3.30 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2018 | 2 Tháng 3 2009 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 150 Watt |
RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260M SLI: hiệu năng cao hơn 8.2%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và GeForce GTX 260M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.