GeForce GTX 1060 (di động) vs Radeon RX 460

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon RX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.96
+85%

GTX 1060 (di động) vượt qua RX 460 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất295442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.501.12
Hiệu quả năng lượng16.889.73
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Baffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2266% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280896
Tần số nhân1506 MHz1090 MHz
Tần số Boost1708 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million3,000 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.667.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon RX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 16.96
+85%
RX 460 9.17

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
+70.9%
RX 460 8597

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+103%
RX 460 5701

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
+114%
RX 460 34892

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 298378
RX 460 307888
+3.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon RX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+68.3%
41
−68.3%
1440p46
−8.7%
50
+8.7%
4K30
+50%
20
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44
−63.8%
2.10
+63.8%
1440p5.15
−200%
1.72
+200%
4K7.90
−83.8%
4.30
+83.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 84% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
+192%
24−27
−192%
Counter-Strike 2 137
+158%
50−55
−158%
Cyberpunk 2077 37
+85%
20−22
−85%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+104%
24−27
−104%
Battlefield 5 96
+118%
40−45
−118%
Counter-Strike 2 110
+108%
50−55
−108%
Cyberpunk 2077 30
+50%
20−22
−50%
Far Cry 5 75
+87.5%
40
−87.5%
Fortnite 177
+52.6%
116
−52.6%
Forza Horizon 4 102
+78.9%
57
−78.9%
Forza Horizon 5 69
+123%
30−35
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+117%
36
−117%
Valorant 136
+44.7%
90−95
−44.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+28%
24−27
−28%
Battlefield 5 81
+84.1%
40−45
−84.1%
Counter-Strike 2 73
+37.7%
50−55
−37.7%
Counter-Strike: Global Offensive 222
+49%
140−150
−49%
Cyberpunk 2077 25
+25%
20−22
−25%
Dota 2 100−110
+49.3%
70−75
−49.3%
Far Cry 5 68
+83.8%
37
−83.8%
Fortnite 105
+169%
39
−169%
Forza Horizon 4 91
+68.5%
54
−68.5%
Forza Horizon 5 61
+96.8%
30−35
−96.8%
Grand Theft Auto V 74
+111%
35
−111%
Metro Exodus 40
+90.5%
21
−90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+139%
28
−139%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+86.5%
37
−86.5%
Valorant 134
+42.6%
90−95
−42.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+61.4%
40−45
−61.4%
Cyberpunk 2077 23
+15%
20−22
−15%
Dota 2 118
+66.2%
70−75
−66.2%
Far Cry 5 64
+88.2%
34
−88.2%
Forza Horizon 4 71
+73.2%
41
−73.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+160%
20
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+69.6%
23
−69.6%
Valorant 72
−30.6%
90−95
+30.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
+161%
31
−161%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+111%
18−20
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+76.3%
75−80
−76.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+129%
14−16
−129%
Metro Exodus 23
+109%
10−12
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+229%
50−55
−229%
Valorant 133
+19.8%
110−120
−19.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+112%
24−27
−112%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 43
+105%
21−24
−105%
Forza Horizon 4 57
+138%
24−27
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
+138%
21−24
−138%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Metro Exodus 14
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+117%
12
−117%
Valorant 117
+121%
50−55
−121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 60−65
+77.8%
35−40
−77.8%
Far Cry 5 21
+90.9%
11
−90.9%
Forza Horizon 4 35
+106%
16−18
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+88.9%
9−10
−88.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+156%
9−10
−156%

Vậy GTX 1060 (di động) và RX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 300%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 460 nhanh hơn 31%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • RX 460 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.96 9.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 460: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 460 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1069 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Radeon RX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.