GeForce GTX 1070 (di động) vs GTX 1060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1060 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
24.62
+45.3%

GTX 1070 (di động) vượt qua GTX 1060 (di động) với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất210299
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.1926.55
Hiệu quả năng lượng16.2716.81
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1070 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với GTX 1060 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201280
Tần số nhân1506 MHz1506 MHz
Tần số Boost1645 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °C94 °C
Tốc độ xử lý texture210.6133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s2002 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boost3.03.0
VR Ready++
Ansel++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 24.62
+45.3%
GTX 1060 (di động) 16.95

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
+53.6%
GTX 1060 (di động) 14693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 34389
+0.8%
GTX 1060 (di động) 34127

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
+49.1%
GTX 1060 (di động) 11558

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 101041
+35.4%
GTX 1060 (di động) 74605

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 338057
+13.3%
GTX 1060 (di động) 298378

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1070 (di động) 5485
+53.2%
GTX 1060 (di động) 3581

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1070 (di động) 78
GTX 1060 (di động) 81
+3.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1070 (di động) 51
+23.4%
GTX 1060 (di động) 41

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1070 (di động) 8
+31.6%
GTX 1060 (di động) 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1070 (di động) 72
+47.6%
GTX 1060 (di động) 49

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1070 (di động) 47
+33.5%
GTX 1060 (di động) 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1070 (di động) 40
+41.1%
GTX 1060 (di động) 28

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1070 (di động) 81
+32.7%
GTX 1060 (di động) 61

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1070 (di động) 8
+137%
GTX 1060 (di động) 4

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1070 (di động) 81
+32.7%
GTX 1060 (di động) 61

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1070 (di động) 78
GTX 1060 (di động) 81
+3.2%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1070 (di động) 72
+47.8%
GTX 1060 (di động) 49

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1070 (di động) 51
+23.4%
GTX 1060 (di động) 41

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1070 (di động) 8
+31.6%
GTX 1060 (di động) 6

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1070 (di động) 47
+33.5%
GTX 1060 (di động) 35

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1070 (di động) 40
+41.1%
GTX 1060 (di động) 28

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1070 (di động) 8.3
+137%
GTX 1060 (di động) 3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+47.1%
68
−47.1%
1440p60
+33.3%
45
−33.3%
4K44
+46.7%
30
−46.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
−11.8%
3.49
+11.8%
1440p6.50
−23.4%
5.27
+23.4%
4K8.86
−12.1%
7.90
+12.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+2.7%
73
−2.7%
Counter-Strike 2 150−160
+12.4%
137
−12.4%
Cyberpunk 2077 55−60
+59.5%
37
−59.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+47.1%
51
−47.1%
Battlefield 5 122
+27.1%
96
−27.1%
Counter-Strike 2 150−160
+40%
110
−40%
Cyberpunk 2077 55−60
+96.7%
30
−96.7%
Far Cry 5 92
+22.7%
75
−22.7%
Fortnite 151
−17.2%
177
+17.2%
Forza Horizon 4 118
+15.7%
102
−15.7%
Forza Horizon 5 85−90
+23.2%
69
−23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
+46.2%
78
−46.2%
Valorant 166
+22.1%
136
−22.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+134%
32
−134%
Battlefield 5 113
+39.5%
81
−39.5%
Counter-Strike 2 150−160
+111%
73
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+19.8%
222
−19.8%
Cyberpunk 2077 55−60
+136%
25
−136%
Dota 2 120−130
+20.8%
100−110
−20.8%
Far Cry 5 92
+35.3%
68
−35.3%
Fortnite 148
+41%
105
−41%
Forza Horizon 4 115
+26.4%
91
−26.4%
Forza Horizon 5 85−90
+39.3%
61
−39.3%
Grand Theft Auto V 92
+24.3%
74
−24.3%
Metro Exodus 59
+47.5%
40
−47.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
+59.7%
67
−59.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
+56.5%
69
−56.5%
Valorant 156
+16.4%
134
−16.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+45.1%
71
−45.1%
Cyberpunk 2077 55−60
+157%
23
−157%
Dota 2 120−130
+8.5%
118
−8.5%
Far Cry 5 87
+35.9%
64
−35.9%
Forza Horizon 4 97
+36.6%
71
−36.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+51.9%
52
−51.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+53.8%
39
−53.8%
Valorant 112
+55.6%
72
−55.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 111
+37%
81
−37%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+60.5%
35−40
−60.5%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+39.6%
130−140
−39.6%
Grand Theft Auto V 50−55
+56.3%
30−35
−56.3%
Metro Exodus 35
+52.2%
23
−52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Valorant 154
+15.8%
133
−15.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+41.5%
53
−41.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Far Cry 5 61
+41.9%
43
−41.9%
Forza Horizon 4 76
+33.3%
57
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 73
+46%
50
−46%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+40%
14−16
−40%
Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Grand Theft Auto V 53
+55.9%
30−35
−55.9%
Metro Exodus 21
+50%
14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+50%
26
−50%
Valorant 148
+26.5%
117
−26.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+46.4%
28
−46.4%
Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 85−90
+32.8%
60−65
−32.8%
Far Cry 5 31
+47.6%
21
−47.6%
Forza Horizon 4 52
+48.6%
35
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+41.2%
17
−41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 35
+52.2%
23
−52.2%

Vậy GTX 1070 (di động) và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 (di động) nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 157%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.62 16.95
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 868 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 603 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.