GeForce GTX 1060 (di động) vs Quadro M5000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro M5000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5,80 Watt
19.75
+8.5%

GTX 1060 (di động) vượt qua M5000M với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.9912.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP106GM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801,536
Tần số nhân1506 MHz975 MHz
Tần số Boost1708 MHz1051 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt100 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.693.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS2.995 TFLOPS
ROPs4864
TMUs8096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Quadro M5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro M5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 (di động) 19.75
+8.5%
M5000M 18.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
+24%
M5000M 11845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
+25.3%
M5000M 9228

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 74605
+17%
M5000M 63738

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 (di động) 298378
M5000M 324161
+8.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1060 (di động) 81
+13%
M5000M 71

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1060 (di động) 41
M5000M 103
+151%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1060 (di động) 6
M5000M 88
+1435%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1060 (di động) 49
M5000M 97
+97.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1060 (di động) 35
M5000M 82
+132%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1060 (di động) 28
M5000M 32
+14.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1060 (di động) 61
+38.1%
M5000M 44

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1060 (di động) 4
M5000M 7
+103%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1060 (di động) 61
+38.1%
M5000M 44

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1060 (di động) 81
+13%
M5000M 71

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1060 (di động) 49
M5000M 97
+97.3%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 1060 (di động) 41
M5000M 103
+151%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 1060 (di động) 6
M5000M 87
+1433%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 1060 (di động) 35
M5000M 82
+132%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 1060 (di động) 28
M5000M 32
+14.2%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 1060 (di động) 3.5
M5000M 7.1
+103%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro M5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−26.5%
86
+26.5%
1440p44
+10%
40−45
−10%
4K30
+11.1%
27−30
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.39không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
+25%
30−35
−25%
Cyberpunk 2077 37
+2.8%
35−40
−2.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
+8.6%
55−60
−8.6%
Counter-Strike 2 32
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 32
−12.5%
35−40
+12.5%
Forza Horizon 4 106
+39.5%
75−80
−39.5%
Forza Horizon 5 67
+39.6%
45−50
−39.6%
Metro Exodus 69
+40.8%
45−50
−40.8%
Red Dead Redemption 2 74
+72.1%
40−45
−72.1%
Valorant 86
+16.2%
70−75
−16.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+25.9%
55−60
−25.9%
Counter-Strike 2 27
−18.5%
30−35
+18.5%
Cyberpunk 2077 26
−38.5%
35−40
+38.5%
Dota 2 49
−32.7%
65−70
+32.7%
Far Cry 5 70
+11.1%
60−65
−11.1%
Fortnite 94
−4.3%
95−100
+4.3%
Forza Horizon 4 80
+5.3%
75−80
−5.3%
Forza Horizon 5 41
−17.1%
45−50
+17.1%
Grand Theft Auto V 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Metro Exodus 49
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
+63.2%
120−130
−63.2%
Red Dead Redemption 2 27
−59.3%
40−45
+59.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+33.9%
55−60
−33.9%
Valorant 53
−39.6%
70−75
+39.6%
World of Tanks 222
+1.4%
210−220
−1.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−1.8%
55−60
+1.8%
Counter-Strike 2 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Cyberpunk 2077 23
−56.5%
35−40
+56.5%
Dota 2 118
+81.5%
65−70
−81.5%
Far Cry 5 65−70
+4.8%
60−65
−4.8%
Forza Horizon 4 68
−11.8%
75−80
+11.8%
Forza Horizon 5 45
−6.7%
45−50
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−127%
120−130
+127%
Valorant 72
−2.8%
70−75
+2.8%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.6%
160−170
−3.6%
Red Dead Redemption 2 17
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 130−140
+7.2%
120−130
−7.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+13.5%
35−40
−13.5%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Forza Horizon 4 50−55
+10.9%
45−50
−10.9%
Forza Horizon 5 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Metro Exodus 45
+9.8%
40−45
−9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+12%
24−27
−12%
Valorant 46
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Metro Exodus 14
+7.7%
12−14
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
+18.5%
50−55
−18.5%
Red Dead Redemption 2 11
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Far Cry 5 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Fortnite 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 23
+9.5%
21−24
−9.5%

Vậy GTX 1060 (di động) và M5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 82%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M5000M nhanh hơn 127%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (72%)
  • M5000M tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.75 18.21
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 100 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.5%, mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của M5000M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro M5000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M5000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Quadro M5000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 139 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Quadro M5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.