GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX 3050 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5,80 Watt
19.75

RTX 3050 6 GB vượt qua GTX 1060 (di động) với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.7576.44
Hiệu quả năng lượng16.9927.35
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 175% so với GTX 1060 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân1506 MHz1042 MHz
Tần số Boost1708 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million8,700 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt70 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8072
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−39.7%
95−100
+39.7%
1440p44
−36.4%
60−65
+36.4%
4K30
−33.3%
40−45
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−85.1%
1.88
+85.1%
1440p5.39
−80.6%
2.98
+80.6%
4K7.90
−76.6%
4.48
+76.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 77% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Cyberpunk 2077 37
−35.1%
50−55
+35.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Counter-Strike 2 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Cyberpunk 2077 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Forza Horizon 4 106
−32.1%
140−150
+32.1%
Forza Horizon 5 67
−34.3%
90−95
+34.3%
Metro Exodus 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Red Dead Redemption 2 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Valorant 86
−39.5%
120−130
+39.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
−37%
100−105
+37%
Counter-Strike 2 27
−29.6%
35−40
+29.6%
Cyberpunk 2077 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Dota 2 49
−32.7%
65−70
+32.7%
Far Cry 5 70
−35.7%
95−100
+35.7%
Fortnite 94
−38.3%
130−140
+38.3%
Forza Horizon 4 80
−37.5%
110−120
+37.5%
Forza Horizon 5 41
−34.1%
55−60
+34.1%
Grand Theft Auto V 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Metro Exodus 49
−32.7%
65−70
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 204
−37.3%
280−290
+37.3%
Red Dead Redemption 2 27
−29.6%
35−40
+29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Valorant 53
−32.1%
70−75
+32.1%
World of Tanks 222
−35.1%
300−310
+35.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 57
−40.4%
80−85
+40.4%
Counter-Strike 2 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Dota 2 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 65−70
−36.4%
90−95
+36.4%
Forza Horizon 4 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Forza Horizon 5 45
−33.3%
60−65
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Valorant 72
−38.9%
100−105
+38.9%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−29%
40−45
+29%
Grand Theft Auto V 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−40.4%
240−250
+40.4%
Red Dead Redemption 2 17
−23.5%
21−24
+23.5%
World of Tanks 130−140
−34.3%
180−190
+34.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−31%
55−60
+31%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Far Cry 5 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Forza Horizon 4 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Forza Horizon 5 30−35
−29%
40−45
+29%
Metro Exodus 45
−33.3%
60−65
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 46
−30.4%
60−65
+30.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Dota 2 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Metro Exodus 14
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 64
−40.6%
90−95
+40.6%
Red Dead Redemption 2 11
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 24−27
−40%
35−40
+40%
Fortnite 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Forza Horizon 4 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Forza Horizon 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 23
−30.4%
30−33
+30.4%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.75 27.81
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 2 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 70 Watt

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.