Arc A550M vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6, 60 Watt
23.89
+52.1%

Arc A550M vượt qua Arc A380 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất231341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.07
Hiệu quả năng lượng28.3614.91
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân900 MHz2000 MHz
Tần số Boost2050 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Tensor Cores256128
Ray Tracing Cores168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A550M và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A550M và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A550M 23.89
+52.1%
Arc A380 15.71

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A550M 14350
+41%
Arc A380 10174

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+48.9%
47
−48.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−2.2%
47
+2.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+46.2%
50−55
−46.2%
Counter-Strike 2 45−50
+24.3%
37
−24.3%
Cyberpunk 2077 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Forza Horizon 4 100−110
+14.9%
94
−14.9%
Forza Horizon 5 65−70
+51.2%
40−45
−51.2%
Metro Exodus 65−70
+3.2%
63
−3.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%
Valorant 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+46.2%
50−55
−46.2%
Counter-Strike 2 45−50
+48.4%
31
−48.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Dota 2 85−90
+158%
33
−158%
Far Cry 5 75−80
+18.8%
64
−18.8%
Fortnite 120−130
+39.3%
85−90
−39.3%
Forza Horizon 4 100−110
+35%
80
−35%
Forza Horizon 5 65−70
+51.2%
40−45
−51.2%
Grand Theft Auto V 85−90
+158%
33
−158%
Metro Exodus 65−70
+47.7%
44
−47.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+35.7%
110−120
−35.7%
Red Dead Redemption 2 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+60%
50−55
−60%
Valorant 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
World of Tanks 250−260
+25.5%
200−210
−25.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+46.2%
50−55
−46.2%
Counter-Strike 2 45−50
+70.4%
27
−70.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Dota 2 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
Far Cry 5 75−80
+33.3%
55−60
−33.3%
Forza Horizon 4 100−110
+77%
61
−77%
Forza Horizon 5 65−70
+51.2%
40−45
−51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+35.7%
110−120
−35.7%
Valorant 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+68%
24−27
−68%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+12.9%
150−160
−12.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
World of Tanks 160−170
+46.4%
110−120
−46.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+51.5%
30−35
−51.5%
Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Cyberpunk 2077 21−24
+75%
12−14
−75%
Far Cry 5 70−75
+75.6%
40−45
−75.6%
Forza Horizon 4 65−70
+61%
40−45
−61%
Forza Horizon 5 40−45
+60%
24−27
−60%
Metro Exodus 55−60
+55.6%
35−40
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Valorant 65−70
+61%
40−45
−61%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Grand Theft Auto V 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Metro Exodus 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+56.3%
45−50
−56.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Far Cry 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Fortnite 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Forza Horizon 4 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Forza Horizon 5 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Valorant 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy Arc A550M và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 158%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A380 nhanh hơn 2%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.89 15.71
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A550M và Arc A380, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 869 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A550M hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.