GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
19.72

Arc A550M vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất262240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.0727.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU116DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân1140 MHz900 MHz
Tần số Boost1335 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million21,700 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture128.2262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti Max-Q 19.72
Arc A550M 21.17
+7.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti Max-Q 13355
Arc A550M 14350
+7.5%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti Max-Q 5085
Arc A550M 5830
+14.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−1.3%
80−85
+1.3%
4K33
−6.1%
35−40
+6.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.90không có dữ liệu
4K6.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Counter-Strike 2 120−130
−7.3%
130−140
+7.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Battlefield 5 83
−10.8%
90−95
+10.8%
Counter-Strike 2 120−130
−7.3%
130−140
+7.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Far Cry 5 69
−11.6%
75−80
+11.6%
Fortnite 92
−25%
110−120
+25%
Forza Horizon 4 85−90
−5.7%
90−95
+5.7%
Forza Horizon 5 65−70
−8.8%
70−75
+8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−8.4%
90−95
+8.4%
Valorant 150−160
−4.5%
160−170
+4.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Battlefield 5 78
−17.9%
90−95
+17.9%
Counter-Strike 2 120−130
−7.3%
130−140
+7.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−3.3%
250−260
+3.3%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Dota 2 94
−27.7%
120−130
+27.7%
Far Cry 5 66
−16.7%
75−80
+16.7%
Fortnite 90
−27.8%
110−120
+27.8%
Forza Horizon 4 85−90
−5.7%
90−95
+5.7%
Forza Horizon 5 65−70
−8.8%
70−75
+8.8%
Grand Theft Auto V 87
+2.4%
85−90
−2.4%
Metro Exodus 48
−6.3%
50−55
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−8.4%
90−95
+8.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+33.3%
65−70
−33.3%
Valorant 150−160
−4.5%
160−170
+4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
−26%
90−95
+26%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Dota 2 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Far Cry 5 62
−24.2%
75−80
+24.2%
Forza Horizon 4 85−90
−5.7%
90−95
+5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−8.4%
90−95
+8.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−35.3%
65−70
+35.3%
Valorant 93
−73.1%
160−170
+73.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
−45.6%
110−120
+45.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−6.5%
160−170
+6.5%
Grand Theft Auto V 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%
Metro Exodus 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−4.2%
200−210
+4.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Far Cry 5 45−50
−8.2%
50−55
+8.2%
Forza Horizon 4 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−10%
55−60
+10%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Grand Theft Auto V 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−9.7%
30−35
+9.7%
Valorant 120−130
−8.1%
130−140
+8.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
Far Cry 5 30
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 4 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 33%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 73%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.72 21.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 568 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.