GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
22.14

Arc A550M vượt qua GTX 1660 Ti Max-Q với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.3728.33
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU116DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân1140 MHz900 MHz
Tần số Boost1335 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million21,700 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture128.2262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 Ti Max-Q 22.14
Arc A550M 23.79
+7.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti Max-Q 13355
Arc A550M 14350
+7.5%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti Max-Q 5085
Arc A550M 5830
+14.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−3.9%
80−85
+3.9%
1440p30
+0%
30−35
+0%
4K34
−2.9%
35−40
+2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97không có dữ liệu
1440p7.63không có dữ liệu
4K6.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−7%
75−80
+7%
Counter-Strike 2 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Forza Horizon 4 95−100
−9.1%
100−110
+9.1%
Forza Horizon 5 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Metro Exodus 81
+24.6%
65−70
−24.6%
Red Dead Redemption 2 92
+70.4%
50−55
−70.4%
Valorant 102
+3%
95−100
−3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85
+11.8%
75−80
−11.8%
Counter-Strike 2 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Dota 2 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Far Cry 5 62
−22.6%
75−80
+22.6%
Fortnite 110−120
−6%
120−130
+6%
Forza Horizon 4 95−100
−9.1%
100−110
+9.1%
Forza Horizon 5 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Grand Theft Auto V 87
+2.4%
85−90
−2.4%
Metro Exodus 57
−14%
65−70
+14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 172
+11%
150−160
−11%
Red Dead Redemption 2 38
−42.1%
50−55
+42.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Valorant 63
−57.1%
95−100
+57.1%
World of Tanks 240−250
−3.2%
250−260
+3.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−7%
75−80
+7%
Counter-Strike 2 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Dota 2 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Far Cry 5 117
+53.9%
75−80
−53.9%
Forza Horizon 4 95−100
−9.1%
100−110
+9.1%
Forza Horizon 5 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−4.7%
150−160
+4.7%
Valorant 93
−6.5%
95−100
+6.5%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
Grand Theft Auto V 35−40
−10.5%
40−45
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
World of Tanks 150−160
−6.5%
160−170
+6.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Counter-Strike 2 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%
Forza Horizon 4 60−65
−10%
65−70
+10%
Forza Horizon 5 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
Metro Exodus 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Valorant 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Far Cry 5 30−33
−10%
30−35
+10%
Fortnite 27−30
−10.7%
30−35
+10.7%
Forza Horizon 4 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Forza Horizon 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

Vậy GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Arc A550M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 70%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (86%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.14 23.79
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và Arc A550M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.