Arc A530M vs Arc Graphics 140V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6,65 Watt
18.16
+35.1%

Arc A530M vượt qua Arc Graphics 140V với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất309385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.23không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256Lunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15368
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1300 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture124.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A530M và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A530M 18.16
+35.1%
Arc Graphics 140V 13.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 6979
+35.1%
Arc Graphics 140V 5165

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+25%
40
−25%
1440p27−30
+35%
20
−35%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−40.6%
45
+40.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+31.8%
40−45
−31.8%
Counter-Strike 2 30−35
−15.6%
37
+15.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+50%
24−27
−50%
Forza Horizon 4 75−80
−2.6%
78
+2.6%
Forza Horizon 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Metro Exodus 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Valorant 70−75
+35.2%
50−55
−35.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+31.8%
40−45
−31.8%
Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30
−6.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+50%
24−27
−50%
Dota 2 65−70
+47.7%
44
−47.7%
Far Cry 5 60−65
+80%
35
−80%
Fortnite 95−100
+28.9%
75−80
−28.9%
Forza Horizon 4 75−80
+16.9%
65
−16.9%
Forza Horizon 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Grand Theft Auto V 60−65
+48.8%
43
−48.8%
Metro Exodus 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+26.3%
95−100
−26.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
Valorant 70−75
+35.2%
50−55
−35.2%
World of Tanks 210−220
+22.3%
170−180
−22.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+31.8%
40−45
−31.8%
Counter-Strike 2 30−35
+28%
25
−28%
Cyberpunk 2077 35−40
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 60−65
+23.5%
50−55
−23.5%
Forza Horizon 4 75−80
+33.3%
57
−33.3%
Forza Horizon 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+26.3%
95−100
−26.3%
Valorant 70−75
+35.2%
50−55
−35.2%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+55.6%
18
−55.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+45%
20−22
−45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
World of Tanks 120−130
+31.6%
95−100
−31.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 4 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Forza Horizon 5 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 40−45
+41.4%
27−30
−41.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Dota 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Metro Exodus 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+38.5%
35−40
−38.5%
Red Dead Redemption 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Fortnite 21−24
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 4 27−30
+42.1%
18−20
−42.1%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 21−24
+50%
14−16
−50%

Vậy Arc A530M và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A530M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 80%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M tốt hơn trong 52các bài kiểm tra (95%)
  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.16 13.44
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 3 nm

Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A530M và Arc Graphics 140V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 201 phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A530M hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.