RTX 5000 Ada Generation Mobile vs Quadro RTX 5000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
59.99
+72.8%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX 5000 (di động) với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.8622.33
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963072
Tần số nhân930 MHz1035 MHz
Tần số Boost1680 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,600 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.492 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 59.99
+72.8%
RTX 5000 (di động) 34.72

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+110%
RTX 5000 (di động) 24620

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+32.1%
RTX 5000 (di động) 23035

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 Ada Generation Mobile 14861
+59.2%
RTX 5000 (di động) 9332

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 186
+95.4%
RTX 5000 (di động) 95

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 Ada Generation Mobile 213
+77.6%
RTX 5000 (di động) 120

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 Ada Generation Mobile 300
+101%
RTX 5000 (di động) 149

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 252
+91%
RTX 5000 (di động) 132

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+48.3%
RTX 5000 (di động) 134

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 135
+23.1%
RTX 5000 (di động) 109

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 163
+74.3%
RTX 5000 (di động) 93

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro RTX 5000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−230
+66.7%
132
−66.7%
1440p140−150
+66.7%
84
−66.7%
4K90−95
+66.7%
54
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 165
+0%
165
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 162
+0%
162
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
+0%
152
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+0%
100
+0%
Valorant 181
+0%
181
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy RTX 5000 Ada Generation Mobile và RTX 5000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.99 34.72
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 110 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 5000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 5000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation
NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc Quadro RTX 5000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.