Arc Graphics 140V vs Arc A370M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và Arc A370M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
16 GB LPDDR5x
13.47
+1.2%

Arc Graphics 140V chỉ vượt qua Arc A370M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.07
Kiến trúcXe² (2025)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81024
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost2050 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ3 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu99.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.174 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 13.47
+1.2%
Arc A370M 13.31

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5176
+1.2%
Arc A370M 5115

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
Arc A370M 12090
+13.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+16.5%
Arc A370M 8149

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+48.9%
Arc A370M 35604

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038
+3.9%
Arc A370M 3885

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+5.1%
39
−5.1%
1440p21
+5%
20
−5%
4K30−35
−13.3%
34
+13.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 63
+12.5%
56
−12.5%
Counter-Strike 2 45
+105%
21−24
−105%
Cyberpunk 2077 24−27
−76.9%
46
+76.9%
Atomic Heart 44
+4.8%
42
−4.8%
Battlefield 5 55−60
+1.9%
50−55
−1.9%
Counter-Strike 2 37
+68.2%
21−24
−68.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−42.3%
37
+42.3%
Far Cry 5 51
+4.1%
49
−4.1%
Fortnite 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+3%
30−35
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
Atomic Heart 30
+25%
24
−25%
Battlefield 5 55−60
+1.9%
50−55
−1.9%
Counter-Strike 2 30
+36.4%
21−24
−36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+4%
25
−4%
Far Cry 5 45
−2.2%
46
+2.2%
Fortnite 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+3%
30−35
−3%
Grand Theft Auto V 44
+51.7%
29
−51.7%
Metro Exodus 24−27
−30.8%
34
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+17%
53
−17%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 55−60
+1.9%
50−55
−1.9%
Counter-Strike 2 25
+13.6%
21−24
−13.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+23.8%
21
−23.8%
Far Cry 5 42
−2.4%
43
+2.4%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+3%
30−35
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+7.7%
26
−7.7%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+1.1%
90−95
−1.1%
Grand Theft Auto V 18
+63.6%
11
−63.6%
Metro Exodus 14−16
−33.3%
20
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+3.1%
95−100
−3.1%
Valorant 130−140
+0.8%
130−140
−0.8%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 35
+20.7%
29
−20.7%
Forza Horizon 4 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 5 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Dota 2 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 105%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A370M nhanh hơn 77%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (49%)
  • Arc A370M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.47 13.31
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 6 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc Graphics 140V và Arc A370M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
12 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.