Arc A530M vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6, 65 Watt
16.40

RTX 5080 vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 391% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.43
Hiệu quả năng lượng20.0017.73
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153610752
Tần số nhân900 MHz2295 MHz
Tần số Boost1300 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,500 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs48112
TMUs96336
Tensor Cores192336
Ray Tracing Cores1284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A530M 16.40
RTX 5080 80.51
+391%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 7329
RTX 5080 35975
+391%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−423%
209
+423%
1440p30−35
−437%
161
+437%
4K21−24
−424%
110
+424%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.20
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−225%
300−350
+225%
Cyberpunk 2077 35−40
−489%
220−230
+489%
Hogwarts Legacy 35−40
−371%
160−170
+371%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−163%
190−200
+163%
Counter-Strike 2 100−110
−225%
300−350
+225%
Cyberpunk 2077 35−40
−489%
220−230
+489%
Far Cry 5 60−65
−241%
200−210
+241%
Fortnite 95−100
−215%
300−350
+215%
Forza Horizon 4 70−75
−371%
300−350
+371%
Forza Horizon 5 55−60
−319%
230−240
+319%
Hogwarts Legacy 35−40
−371%
160−170
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−164%
170−180
+164%
Valorant 130−140
−336%
550−600
+336%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−163%
190−200
+163%
Counter-Strike 2 100−110
−225%
300−350
+225%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−25.8%
270−280
+25.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−489%
220−230
+489%
Far Cry 5 60−65
−241%
200−210
+241%
Fortnite 95−100
−215%
300−350
+215%
Forza Horizon 4 70−75
−371%
300−350
+371%
Forza Horizon 5 55−60
−319%
230−240
+319%
Grand Theft Auto V 65−70
−160%
170−180
+160%
Hogwarts Legacy 35−40
−371%
160−170
+371%
Metro Exodus 35−40
−71.1%
65
+71.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−164%
170−180
+164%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−684%
350−400
+684%
Valorant 130−140
−336%
550−600
+336%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−163%
190−200
+163%
Cyberpunk 2077 35−40
−489%
220−230
+489%
Far Cry 5 60−65
−241%
200−210
+241%
Forza Horizon 4 70−75
−371%
300−350
+371%
Hogwarts Legacy 35−40
−360%
161
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−164%
170−180
+164%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−464%
282
+464%
Valorant 130−140
−336%
550−600
+336%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−215%
300−350
+215%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−681%
280−290
+681%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−297%
500−550
+297%
Grand Theft Auto V 30−33
−460%
160−170
+460%
Metro Exodus 21−24
−652%
173
+652%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−5.4%
170−180
+5.4%
Valorant 170−180
−182%
450−500
+182%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−284%
190−200
+284%
Cyberpunk 2077 16−18
−729%
140−150
+729%
Far Cry 5 40−45
−393%
190−200
+393%
Forza Horizon 4 45−50
−580%
300−350
+580%
Hogwarts Legacy 20−22
−535%
127
+535%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−714%
236
+714%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−268%
150−160
+268%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−267%
55
+267%
Grand Theft Auto V 30−35
−484%
180−190
+484%
Hogwarts Legacy 12−14
−650%
90
+650%
Metro Exodus 14−16
−779%
120−130
+779%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−808%
236
+808%
Valorant 100−105
−232%
300−350
+232%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−404%
130−140
+404%
Counter-Strike 2 14−16
−800%
130−140
+800%
Cyberpunk 2077 7−8
−900%
70−75
+900%
Far Cry 5 18−20
−716%
150−160
+716%
Forza Horizon 4 30−35
−884%
300−350
+884%
Hogwarts Legacy 12−14
−508%
73
+508%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−465%
95−100
+465%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−339%
75−80
+339%

Vậy Arc A530M và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 423% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 437% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 424% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua Arc A530M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.40 80.51
Mức độ mới 1 Tháng 8 2023 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 360 Watt

Arc A530M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 453.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 390.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A530M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 982 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A530M hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.