RTX A1000 Mobile vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 60 Watt
24.10
+31.5%

RTX A1000 Mobile vượt qua Arc A530M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.4119.94
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107DG2-256
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481536
Tần số nhân630 MHz900 MHz
Tần số Boost1140 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,500 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture72.96124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6496
Tensor Cores64192
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A1000 Mobile 24.10
+31.5%
Arc A530M 18.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Mobile 9634
+31.5%
Arc A530M 7329

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+36%
50−55
−36%
1440p27
+50%
18−21
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Cyberpunk 2077 61
+60.5%
35−40
−60.5%
Hogwarts Legacy 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+24%
75−80
−24%
Counter-Strike 2 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Cyberpunk 2077 50
+31.6%
35−40
−31.6%
Far Cry 5 85
+41.7%
60−65
−41.7%
Fortnite 110−120
+21.9%
95−100
−21.9%
Forza Horizon 4 90−95
+28.8%
70−75
−28.8%
Forza Horizon 5 75−80
+31.6%
55−60
−31.6%
Hogwarts Legacy 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+35.8%
65−70
−35.8%
Valorant 160−170
+19%
130−140
−19%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+24%
75−80
−24%
Counter-Strike 2 130−140
+32.4%
100−110
−32.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+14.4%
220−230
−14.4%
Cyberpunk 2077 37
−2.7%
35−40
+2.7%
Dota 2 112
+31.8%
85−90
−31.8%
Far Cry 5 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Fortnite 110−120
+21.9%
95−100
−21.9%
Forza Horizon 4 90−95
+28.8%
70−75
−28.8%
Forza Horizon 5 75−80
+31.6%
55−60
−31.6%
Grand Theft Auto V 91
+35.8%
65−70
−35.8%
Hogwarts Legacy 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
Metro Exodus 41
+7.9%
35−40
−7.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+35.8%
65−70
−35.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+73.5%
45−50
−73.5%
Valorant 160−170
+19%
130−140
−19%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+24%
75−80
−24%
Cyberpunk 2077 29
−31%
35−40
+31%
Dota 2 132
+32%
100−105
−32%
Far Cry 5 73
+21.7%
60−65
−21.7%
Forza Horizon 4 90−95
+28.8%
70−75
−28.8%
Hogwarts Legacy 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+35.8%
65−70
−35.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−14%
45−50
+14%
Valorant 160−170
+19%
130−140
−19%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+21.9%
95−100
−21.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+40.5%
35−40
−40.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+40%
30−33
−40%
Metro Exodus 24
+4.3%
21−24
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.6%
160−170
−3.6%
Valorant 200−210
+17.4%
170−180
−17.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+29.4%
50−55
−29.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Far Cry 5 50−55
+35.9%
35−40
−35.9%
Forza Horizon 4 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Metro Exodus 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+40%
24−27
−40%
Valorant 130−140
+37%
100−105
−37%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
+40%
55−60
−40%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 4 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

Vậy RTX A1000 Mobile và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 73%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A530M nhanh hơn 31%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Arc A530M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.10 18.33
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 65 Watt

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A1000 Mobile hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.