Iris Xe Graphics G7 80EUs vs Arc A530M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
6.54

Arc A530M vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất545309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.5319.90
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeDG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng801536
Tần số nhân400 MHz900 MHz
Tần số Boost1350 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,500 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.994 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−137%
45−50
+137%
1440p9
−133%
21−24
+133%
4K14
−114%
30−35
+114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 23
−104%
45−50
+104%
Counter-Strike 2 31
−229%
100−110
+229%
Cyberpunk 2077 14
−171%
35−40
+171%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16
−194%
45−50
+194%
Battlefield 5 26
−188%
75−80
+188%
Counter-Strike 2 24
−325%
100−110
+325%
Cyberpunk 2077 12
−217%
35−40
+217%
Far Cry 5 20
−200%
60−65
+200%
Fortnite 40−45
−123%
95−100
+123%
Forza Horizon 4 30−35
−128%
70−75
+128%
Forza Horizon 5 21
−171%
55−60
+171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−158%
65−70
+158%
Valorant 75−80
−78.9%
130−140
+78.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
−292%
45−50
+292%
Battlefield 5 23
−226%
75−80
+226%
Counter-Strike 2 12
−750%
100−110
+750%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−93.9%
220−230
+93.9%
Cyberpunk 2077 10
−280%
35−40
+280%
Dota 2 39
−144%
95−100
+144%
Far Cry 5 19
−216%
60−65
+216%
Fortnite 40−45
−123%
95−100
+123%
Forza Horizon 4 30−35
−128%
70−75
+128%
Forza Horizon 5 20
−185%
55−60
+185%
Grand Theft Auto V 14
−379%
65−70
+379%
Metro Exodus 12
−217%
35−40
+217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−158%
65−70
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−127%
50−55
+127%
Valorant 75−80
−78.9%
130−140
+78.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
−226%
75−80
+226%
Cyberpunk 2077 9
−322%
35−40
+322%
Dota 2 36
−136%
85−90
+136%
Far Cry 5 18
−233%
60−65
+233%
Forza Horizon 4 30−35
−128%
70−75
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−158%
65−70
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−355%
50−55
+355%
Valorant 75−80
−78.9%
130−140
+78.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−123%
95−100
+123%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−200%
35−40
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−135%
120−130
+135%
Grand Theft Auto V 6
−400%
30−33
+400%
Metro Exodus 7−8
−229%
21−24
+229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−323%
160−170
+323%
Valorant 80−85
−115%
170−180
+115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−257%
50−55
+257%
Cyberpunk 2077 6
−167%
16−18
+167%
Far Cry 5 12
−233%
40−45
+233%
Forza Horizon 4 16−18
−159%
40−45
+159%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−190%
27−30
+190%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−186%
40−45
+186%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−133%
14−16
+133%
Grand Theft Auto V 18−20
−77.8%
30−35
+77.8%
Metro Exodus 2−3
−600%
14−16
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−400%
24−27
+400%
Valorant 35−40
−178%
100−105
+178%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 16
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 7−8
−171%
18−20
+171%
Forza Horizon 4 10−12
−182%
30−35
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−157%
18−20
+157%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A530M nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A530M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.54 16.31
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 1 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: hiệu năng cao hơn 149.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 963 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.