Arc A530M vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6, 65 Watt
18.08

RX 7400 vượt qua A530M với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất316223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.5251.58
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361792
Tần số nhân900 MHz1452 MHz
Tần số Boost1300 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,500 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96112
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1228
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache8 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A530M 18.08
RX 7400 27.40
+51.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 7993
Mẫu: 38
RX 7400 12113
+51.5%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 110−120
−45.5%
160−170
+45.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike 2 110−120
−45.5%
160−170
+45.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Fortnite 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Hogwarts Legacy 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
Valorant 140−150
−44.8%
210−220
+44.8%

Full HD
High

Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike 2 110−120
−45.5%
160−170
+45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−50.2%
350−400
+50.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Fortnite 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Forza Horizon 5 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Grand Theft Auto V 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Metro Exodus 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Valorant 140−150
−44.8%
210−220
+44.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Far Cry 5 60−65
−50.8%
95−100
+50.8%
Forza Horizon 4 75−80
−39.2%
110−120
+39.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−48.6%
110−120
+48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Valorant 140−150
−44.8%
210−220
+44.8%

Full HD
Epic

Fortnite 100−110
−47.1%
150−160
+47.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 40−45
−50%
60−65
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Metro Exodus 24−27
−40%
35−40
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−46.2%
250−260
+46.2%
Valorant 180−190
−49.2%
270−280
+49.2%

1440p
Ultra

Battlefield 5 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−50%
27−30
+50%
Far Cry 5 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Forza Horizon 4 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
Hogwarts Legacy 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−50%
45−50
+50%

1440p
Epic

Fortnite 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%

4K
High

Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
Metro Exodus 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%

4K
Epic

Fortnite 20−22
−50%
30−33
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.08 27.40
Mức độ mới 1 Tháng 8 2023 8 Tháng 8 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 43 Watt

RX 7400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.5%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7400 vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A530M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 215 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A530M hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.