Arc A530M vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6, 65 Watt
17.53

Arc B580 vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu92.87
Hiệu quả năng lượng19.2714.65
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân900 MHz2670 MHz
Tần số Boost1300 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,500 million19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs4880
TMUs96160
Tensor Cores192160
Ray Tracing Cores1220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A530M 17.53
Arc B580 38.94
+122%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 6979
Arc B580 15502
+122%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−127%
125
+127%
1440p30−35
−133%
70
+133%
4K18−20
−133%
42
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−347%
143
+347%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−82.8%
100−110
+82.8%
Counter-Strike 2 30−35
−266%
117
+266%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Forza Horizon 4 75−80
−111%
160−170
+111%
Forza Horizon 5 45−50
−115%
100−110
+115%
Metro Exodus 45−50
−95.9%
95−100
+95.9%
Red Dead Redemption 2 40−45
−83.7%
75−80
+83.7%
Valorant 70−75
−121%
160−170
+121%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−82.8%
100−110
+82.8%
Counter-Strike 2 30−35
−225%
104
+225%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Dota 2 65−70
−115%
140
+115%
Far Cry 5 60−65
−11.3%
69
+11.3%
Fortnite 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%
Forza Horizon 4 75−80
−111%
160−170
+111%
Forza Horizon 5 45−50
−115%
100−110
+115%
Grand Theft Auto V 60−65
−119%
140−150
+119%
Metro Exodus 45−50
+36.1%
36
−36.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−61.6%
200−210
+61.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
−83.7%
75−80
+83.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−157%
140−150
+157%
Valorant 70−75
−121%
160−170
+121%
World of Tanks 210−220
−27.4%
270−280
+27.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−82.8%
100−110
+82.8%
Counter-Strike 2 30−35
−197%
95
+197%
Cyberpunk 2077 35−40
−108%
75−80
+108%
Far Cry 5 60−65
−59.7%
95−100
+59.7%
Forza Horizon 4 75−80
−111%
160−170
+111%
Forza Horizon 5 45−50
−115%
100−110
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−61.6%
200−210
+61.6%
Valorant 70−75
−121%
160−170
+121%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−146%
69
+146%
Grand Theft Auto V 27−30
−107%
60−65
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−111%
350−400
+111%
Red Dead Redemption 2 16−18
−150%
40−45
+150%
World of Tanks 120−130
−106%
250−260
+106%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−100%
70−75
+100%
Counter-Strike 2 21−24
−114%
45−50
+114%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 45−50
−177%
130−140
+177%
Forza Horizon 4 45−50
−117%
100−105
+117%
Forza Horizon 5 27−30
−131%
65−70
+131%
Metro Exodus 40−45
−112%
85−90
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 45−50
−178%
120−130
+178%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 30−35
−152%
78
+152%
Grand Theft Auto V 30−35
−110%
65−70
+110%
Metro Exodus 12−14
−254%
46
+254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−143%
130−140
+143%
Red Dead Redemption 2 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−110%
65−70
+110%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−161%
45−50
+161%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14
+75%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 21−24
−161%
60−65
+161%
Fortnite 21−24
−176%
55−60
+176%
Forza Horizon 4 27−30
−104%
55−60
+104%
Forza Horizon 5 14−16
−171%
35−40
+171%
Valorant 21−24
−224%
65−70
+224%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Arc A530M và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 36%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc B580 nhanh hơn 347%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.53 38.94
Mức độ mới 1 Tháng 8 2023 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 190 Watt

Arc A530M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 192.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 122.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A530M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A530M và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 202 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 442 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A530M hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.