UHD Graphics 770: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

UHD Graphics 770 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.31% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Intel bắt đầu bán UHD Graphics 770 vào 27 Tháng 9 2022. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 12.2 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất593
Vị trí theo mức độ phổ biến85
Hiệu quả năng lượng28.18từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1
LoạiDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân300 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1650 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture26.40từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Bus
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 770 5.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 16443

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 770 119185

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 770 2655

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

UHD Graphics 770 14821

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên UHD Graphics 770, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
4K13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
Counter-Strike 2 52
Cyberpunk 2077 11

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
Battlefield 5 24−27
Counter-Strike 2 34
Cyberpunk 2077 10
Far Cry 5 17
Fortnite 35−40
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
Valorant 65−70

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
Battlefield 5 24−27
Counter-Strike 2 9
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 43
Far Cry 5 16
Fortnite 35−40
Forza Horizon 4 24−27
Forza Horizon 5 16
Grand Theft Auto V 9
Metro Exodus 5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 18
Valorant 65−70

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
Cyberpunk 2077 12−14
Dota 2 40
Far Cry 5 14
Forza Horizon 4 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 9
Valorant 65−70

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
Grand Theft Auto V 7−8
Metro Exodus 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 65−70

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
Cyberpunk 2077 5−6
Far Cry 5 10−12
Forza Horizon 4 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
Grand Theft Auto V 16−18
Metro Exodus 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
Valorant 27−30

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14
Far Cry 5 6−7
Forza Horizon 4 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của UHD Graphics 770 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với UHD Graphics 770.

Tất cả các so sánh với UHD Graphics 770

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.