HD Graphics P4000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

HD Graphics P4000 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.34% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

Intel bắt đầu bán HD Graphics P4000 vào 14 Tháng 5 2012. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 7.0 và quy trình công nghệ 22 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1027
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.05từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2
LoạiDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân650 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1250 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,200 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture20.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs1từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.0từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.2
Vulkan1.1.80

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics P4000 1.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P4000 516

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên HD Graphics P4000, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của HD Graphics P4000 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


HD Graphics P4000 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với HD Graphics P4000.

Tất cả các so sánh với HD Graphics P4000

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.