Iris Xe Graphics MAX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Iris Xe Graphics MAX mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 5.13% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Iris Xe Graphics MAX vào 31 Tháng 10 2020. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 12.1 và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ LPDDR4X với tốc độ 4.3 GB/s, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 68.26 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất628
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.13từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG1
LoạiDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số Boost1650 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture79.20từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs24từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs48từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ4.3 GB/stừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics MAX 5.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Iris Xe Graphics MAX, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Iris Xe Graphics MAX so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon 550 106.82
Iris Xe Graphics MAX 100

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Xe Graphics MAX.

Tất cả các so sánh với Iris Xe Graphics MAX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 219 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.