Radeon R5 230: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon R5 230 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.56% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon R5 230 vào 3 Tháng 4 2014. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc TeraScale 2 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ DDR3 với tốc độ , và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 10.67 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn N/A, và mức tiêu thụ điện năng – 19 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.11từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCaicos
LoạiDesktop
Thiết kếreference
Ngày phát hành3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Số lượng bóng bán dẫn370 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture5.000từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 1.0 x4
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity+
HDMI+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+
​PowerPlay+
Âm thanh DDMA-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 230 0.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 230 221

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R5 230, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon R5 230 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Radeon R5 230 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R5 230 từ NVIDIA là GeForce 7600 GT, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R5 230 từ NVIDIA:

Radeon R5 230 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R5 230.

Tất cả các so sánh với Radeon R5 230

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 244 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.