Radeon RX Vega M GH vs GeForce GTX 980M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
14.71

GTX 980M vượt qua RX Vega M GH với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất332302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.7113.09
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361536
Tần số nhân1063 MHz1038 MHz
Tần số Boost1190 MHz1127 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture114.251.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS1.659 TFLOPS
ROPs6464
TMUs9696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnIGPMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.71
GTX 980M 16.45
+11.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6579
GTX 980M 7355
+11.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
+14.3%
GTX 980M 12517

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
+5.8%
GTX 980M 9682

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
GTX 980M 65241
+10.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 357446
+9.1%
GTX 980M 327632

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GH 2908
+3.7%
GTX 980M 2805

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 980M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p150−160
−15.3%
173
+15.3%
Full HD59
−22%
72
+22%
1440p38
+5.6%
36
−5.6%
4K28
+3.7%
27
−3.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%
Counter-Strike 2 90−95
−13.2%
100−110
+13.2%
Cyberpunk 2077 39
+2.6%
35−40
−2.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%
Battlefield 5 81
−1.2%
82
+1.2%
Counter-Strike 2 90−95
−13.2%
100−110
+13.2%
Cyberpunk 2077 30
−26.7%
35−40
+26.7%
Far Cry 5 55−60
−5.5%
58
+5.5%
Fortnite 85−90
−100%
178
+100%
Forza Horizon 4 65−70
−12.1%
74
+12.1%
Forza Horizon 5 47
−21.3%
55−60
+21.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−44.1%
85
+44.1%
Valorant 120−130
−7%
130−140
+7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%
Battlefield 5 66
−3%
68
+3%
Counter-Strike 2 90−95
−13.2%
100−110
+13.2%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−10.6%
230
+10.6%
Cyberpunk 2077 23
−65.2%
35−40
+65.2%
Dota 2 108
+3.8%
100−110
−3.8%
Far Cry 5 51
−3.9%
53
+3.9%
Fortnite 85−90
+3.5%
86
−3.5%
Forza Horizon 4 65−70
−3%
68
+3%
Forza Horizon 5 35
−62.9%
55−60
+62.9%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 32
+3.2%
31
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−33.9%
79
+33.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−1.7%
61
+1.7%
Valorant 120−130
−7%
130−140
+7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−1.7%
61
+1.7%
Cyberpunk 2077 23
−65.2%
35−40
+65.2%
Dota 2 95
−9.5%
100−110
+9.5%
Far Cry 5 47
−6.4%
50
+6.4%
Forza Horizon 4 65−70
+40.4%
47
−40.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+20.4%
49
−20.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+3%
33
−3%
Valorant 120−130
−7%
130−140
+7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+41.3%
63
−41.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−10.2%
130−140
+10.2%
Grand Theft Auto V 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Metro Exodus 20−22
+5.3%
19
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−7.1%
160−170
+7.1%
Valorant 160−170
−8.1%
170−180
+8.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
−4.7%
45
+4.7%
Cyberpunk 2077 4
−325%
16−18
+325%
Far Cry 5 35−40
+5.9%
34
−5.9%
Forza Horizon 4 40−45
+2.6%
39
−2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−11.1%
40
+11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−41.4%
41
+41.4%
Metro Exodus 11
−9.1%
12
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.5%
22
−4.5%
Valorant 85−90
−13.5%
100−110
+13.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−9.5%
23
+9.5%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 55−60
−8.8%
60−65
+8.8%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16
−6.3%
Forza Horizon 4 27−30
+7.7%
26
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
17
+13.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−18.8%
19
+18.8%

Vậy RX Vega M GH và GTX 980M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 41%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980M nhanh hơn 325%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (22%)
  • GTX 980M tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.71 16.45
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 7 Tháng 10 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980M: hiệu năng cao hơn 11.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GH trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc GeForce GTX 980M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.