GeForce GTX 980M vs Radeon HD 8970M Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14
+2.4%

GTX 980M chỉ vượt qua HD 8970M Crossfire với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.126.40
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM204Neptune CF
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362560
Tần số nhân1038 MHz850 MHz
Tần số Boost1127 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown200 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz4800 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 19.14
+2.4%
HD 8970M Crossfire 18.69

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • Unigine Heaven 3.0

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+0.7%
HD 8970M Crossfire 12424

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 31944
HD 8970M Crossfire 34215
+7.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
HD 8970M Crossfire 10354
+6.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
HD 8970M Crossfire 70114
+7.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 327632
+21.4%
HD 8970M Crossfire 269832

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M 111
HD 8970M Crossfire 123
+10.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+8.1%
160−170
−8.1%
Full HD72
+4.3%
69
−4.3%
1440p36
+2.9%
35−40
−2.9%
4K27
+12.5%
24−27
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Counter-Strike 2 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Atomic Heart 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Battlefield 5 82
+10.8%
70−75
−10.8%
Counter-Strike 2 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Far Cry 5 58
−1.7%
55−60
+1.7%
Fortnite 178
+87.4%
95−100
−87.4%
Forza Horizon 4 74
+2.8%
70−75
−2.8%
Forza Horizon 5 50−55
+2%
45−50
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+30.8%
65−70
−30.8%
Valorant 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Atomic Heart 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Battlefield 5 68
−8.8%
70−75
+8.8%
Counter-Strike 2 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+79.7%
128
−79.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Dota 2 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Far Cry 5 53
−11.3%
55−60
+11.3%
Fortnite 86
−10.5%
95−100
+10.5%
Forza Horizon 4 68
−5.9%
70−75
+5.9%
Forza Horizon 5 50−55
+2%
45−50
−2%
Grand Theft Auto V 60
−10%
65−70
+10%
Metro Exodus 31
−19.4%
35−40
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+21.5%
65−70
−21.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+24.5%
45−50
−24.5%
Valorant 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Battlefield 5 61
−21.3%
70−75
+21.3%
Counter-Strike 2 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Dota 2 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Far Cry 5 50
−18%
55−60
+18%
Forza Horizon 4 47
−53.2%
70−75
+53.2%
Forza Horizon 5 50−55
+2%
45−50
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−32.7%
65−70
+32.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−48.5%
45−50
+48.5%
Valorant 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Fortnite 63
−50.8%
95−100
+50.8%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+1.6%
120−130
−1.6%
Grand Theft Auto V 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Metro Exodus 19
−15.8%
21−24
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.2%
160−170
−1.2%
Valorant 170−180
+1.8%
170−180
−1.8%
Battlefield 5 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 34
−14.7%
35−40
+14.7%
Forza Horizon 4 39
−12.8%
40−45
+12.8%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Fortnite 40
+0%
40−45
+0%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 41
+28.1%
30−35
−28.1%
Metro Exodus 12
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 100−110
+3.1%
95−100
−3.1%
Battlefield 5 23
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+1.6%
60−65
−1.6%
Far Cry 5 16
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 4 26
−19.2%
30−35
+19.2%
Forza Horizon 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
16−18
+0%
Fortnite 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy GTX 980M và HD 8970M Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980M nhanh hơn 87%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8970M Crossfire nhanh hơn 53%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (55%)
  • HD 8970M Crossfire tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (33%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 18.69
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 1 Tháng 5 2012

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.4%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 980M và Radeon HD 8970M Crossfire quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
AMD Radeon HD 8970M Crossfire
Radeon HD 8970M Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8
4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Radeon HD 8970M Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.