GeForce GTX 980M vs Radeon RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14
+38.5%

GTX 980M vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất295378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1814.64
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Vega Kaby Lake-G
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361280
Tần số nhân1038 MHz931 MHz
Tần số Boost1127 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown65 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M 19.14
+38.5%
RX Vega M GL / 870 13.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+26.9%
RX Vega M GL / 870 9862

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+32.1%
RX Vega M GL / 870 7329

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+68.1%
RX Vega M GL / 870 38812

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 327632
+9.5%
RX Vega M GL / 870 299071

3DMark Time Spy Graphics

GTX 980M 2805
+35.4%
RX Vega M GL / 870 2072

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+44.2%
120−130
−44.2%
Full HD71
+61.4%
44
−61.4%
1440p34
+21.4%
28
−21.4%
4K28
+86.7%
15
−86.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Cyberpunk 2077 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 56
+24.4%
45−50
−24.4%
Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Cyberpunk 2077 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Forza Horizon 4 80−85
+42.9%
55−60
−42.9%
Forza Horizon 5 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
Metro Exodus 60
+36.4%
44
−36.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−9.1%
48
+9.1%
Valorant 75−80
+63.8%
47
−63.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Cyberpunk 2077 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Dota 2 40
+48.1%
27
−48.1%
Far Cry 5 65−70
+75.7%
37
−75.7%
Fortnite 88
+12.8%
75−80
−12.8%
Forza Horizon 4 80−85
+42.9%
55−60
−42.9%
Forza Horizon 5 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
Grand Theft Auto V 60
+46.3%
41
−46.3%
Metro Exodus 40
+33.3%
30
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 182
+41.1%
129
−41.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
+175%
16
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+38.1%
40−45
−38.1%
Valorant 75−80
+157%
30
−157%
World of Tanks 230
+25.7%
180−190
−25.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Cyberpunk 2077 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Dota 2 65−70
+36%
50−55
−36%
Far Cry 5 65−70
+27.5%
51
−27.5%
Forza Horizon 4 80−85
+42.9%
55−60
−42.9%
Forza Horizon 5 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−106%
100−110
+106%
Valorant 75−80
+40%
55−60
−40%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
+50%
20−22
−50%
Grand Theft Auto V 30−33
+50%
20−22
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+173%
62
−173%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
World of Tanks 130−140
+34%
95−100
−34%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
+21.4%
27−30
−21.4%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 50−55
+59.4%
32
−59.4%
Forza Horizon 4 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Forza Horizon 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Metro Exodus 38
+40.7%
27
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 41
+41.4%
29
−41.4%
Grand Theft Auto V 41
+41.4%
29
−41.4%
Metro Exodus 12
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+60%
30
−60%
Red Dead Redemption 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+41.4%
29
−41.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+30.8%
12−14
−30.8%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 30−35
+28%
24−27
−28%
Far Cry 5 24−27
+66.7%
15
−66.7%
Fortnite 21
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 4 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Forza Horizon 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%

Vậy GTX 980M và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 87% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 175%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 106%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 13.82
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 7 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL / 870: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M và Radeon RX Vega M GL / 870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 341 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.