Radeon RX Vega M GH vs GeForce GTX 960M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
14.71
+95.4%

RX Vega M GH vượt qua GTX 960M với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất332503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.717.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân1063 MHz1096 MHz
Tần số Boost1190 MHz1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture114.247.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS1.505 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnIGPMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.71
+95.4%
GTX 960M 7.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6579
+95.5%
GTX 960M 3365

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
+171%
GTX 960M 5278

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
+137%
GTX 960M 4318

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
+96.6%
GTX 960M 30086

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 357446
+57.9%
GTX 960M 226308

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GH 2908
+153%
GTX 960M 1148

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p180−190
+89.5%
95
−89.5%
Full HD59
+68.6%
35
−68.6%
1440p38
+153%
15
−153%
4K28
+100%
14
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+105%
20−22
−105%
Counter-Strike 2 90−95
+117%
40−45
−117%
Cyberpunk 2077 39
+129%
16−18
−129%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+105%
20−22
−105%
Battlefield 5 81
+113%
38
−113%
Counter-Strike 2 90−95
+117%
40−45
−117%
Cyberpunk 2077 30
+76.5%
16−18
−76.5%
Far Cry 5 55−60
+96.4%
28
−96.4%
Fortnite 85−90
−11.2%
99
+11.2%
Forza Horizon 4 65−70
+88.6%
35
−88.6%
Forza Horizon 5 47
+95.8%
24−27
−95.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+68.6%
35
−68.6%
Valorant 120−130
+54.2%
80−85
−54.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+105%
20−22
−105%
Battlefield 5 66
+113%
31
−113%
Counter-Strike 2 90−95
+117%
40−45
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+62.5%
120−130
−62.5%
Cyberpunk 2077 23
+35.3%
16−18
−35.3%
Dota 2 108
+77%
60−65
−77%
Far Cry 5 51
+104%
25
−104%
Fortnite 85−90
+123%
40
−123%
Forza Horizon 4 65−70
+113%
31
−113%
Forza Horizon 5 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Grand Theft Auto V 60
+93.5%
31
−93.5%
Metro Exodus 32
+167%
12
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+103%
29
−103%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+150%
24
−150%
Valorant 120−130
+54.2%
80−85
−54.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+131%
26
−131%
Cyberpunk 2077 23
+35.3%
16−18
−35.3%
Dota 2 95
+55.7%
60−65
−55.7%
Far Cry 5 47
+104%
23
−104%
Forza Horizon 4 65−70
+164%
25
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+228%
18
−228%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+143%
14
−143%
Valorant 120−130
+54.2%
80−85
−54.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+187%
31
−187%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+87.3%
60−65
−87.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+136%
10−12
−136%
Metro Exodus 20−22
+150%
8−9
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+269%
40−45
−269%
Valorant 160−170
+73.9%
90−95
−73.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+153%
17
−153%
Cyberpunk 2077 4
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 35−40
+140%
15
−140%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+100%
12−14
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+100%
18
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 27−30
+45%
20
−45%
Metro Exodus 11
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+130%
10
−130%
Valorant 85−90
+112%
40−45
−112%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+600%
3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 16−18
+143%
7
−143%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+220%
5
−220%

Vậy RX Vega M GH và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 89% ở độ phân giải 900p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 1200%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 960M nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • GTX 960M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.71 7.53
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GH vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc GeForce GTX 960M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.